Bản dịch của từ Poses a problem trong tiếng Việt
Poses a problem
Poses a problem (Verb)
Để đưa ra hoặc cấu thành một khó khăn hoặc thách thức.
To present or constitute a difficulty or challenge.
The lack of jobs poses a problem for many young graduates today.
Sự thiếu việc làm gây ra vấn đề cho nhiều sinh viên tốt nghiệp trẻ hôm nay.
High living costs do not pose a problem for wealthy families.
Chi phí sinh hoạt cao không gây ra vấn đề cho các gia đình giàu có.
Does the rising crime rate pose a problem for urban areas?
Tỷ lệ tội phạm gia tăng có gây ra vấn đề cho các khu đô thị không?
The lack of jobs poses a problem for many young people today.
Sự thiếu việc làm gây ra vấn đề cho nhiều thanh niên hôm nay.
High crime rates do not pose a problem for our community.
Tỷ lệ tội phạm cao không gây ra vấn đề cho cộng đồng chúng tôi.
Does poverty pose a problem in urban areas like New York City?
Liệu nghèo đói có gây ra vấn đề ở các khu vực đô thị như New York không?
Để nêu một vấn đề hoặc câu hỏi cho sự xem xét.
To raise an issue or question for consideration.
The lack of jobs poses a problem for many young graduates.
Thiếu việc làm gây ra vấn đề cho nhiều sinh viên mới tốt nghiệp.
High crime rates do not pose a problem for local businesses.
Tỷ lệ tội phạm cao không gây ra vấn đề cho các doanh nghiệp địa phương.
Does climate change pose a problem for future generations?
Biến đổi khí hậu có gây ra vấn đề cho các thế hệ tương lai không?
"Có thể gây ra một vấn đề" (to pose a problem) là một cụm từ diễn tả hành động đặt ra một tình huống khó khăn hoặc thách thức cần được giải quyết. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ trang trọng có thể thay đổi đôi chút. Trong văn viết, cả hai phiên bản đều có thể thấy trong các tài liệu hàn lâm hoặc bài viết chính thức, thể hiện sự nghiêm túc trong việc thảo luận các vấn đề. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu, khoa học xã hội và giáo dục để chỉ ra các vấn đề cần được phân tích hoặc giải quyết.