Bản dịch của từ Positive behavioral support trong tiếng Việt

Positive behavioral support

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive behavioral support (Noun)

pˈɑzətɨv bɨhˈeɪvjɚəl səpˈɔɹt
pˈɑzətɨv bɨhˈeɪvjɚəl səpˈɔɹt
01

Một khung hiểu và phản ứng với các hành vi khó khăn ở những cá nhân, đặc biệt là những người khuyết tật.

A framework for understanding and responding to challenging behaviors in individuals, particularly those with disabilities.

Ví dụ

Positive behavioral support helps children with autism in social situations.

Hỗ trợ hành vi tích cực giúp trẻ em mắc chứng tự kỷ trong tình huống xã hội.

Many schools do not use positive behavioral support effectively for students.

Nhiều trường học không sử dụng hỗ trợ hành vi tích cực một cách hiệu quả cho học sinh.

How can positive behavioral support improve interactions among disabled individuals?

Làm thế nào hỗ trợ hành vi tích cực có thể cải thiện tương tác giữa những người khuyết tật?

02

Một cách tiếp cận nhấn mạnh các chiến lược chủ động để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu các hành vi khó khăn.

An approach that emphasizes proactive strategies to improve the quality of life and decrease challenging behaviors.

Ví dụ

Positive behavioral support helps children with autism in social situations.

Hỗ trợ hành vi tích cực giúp trẻ em tự kỷ trong các tình huống xã hội.

Many schools do not use positive behavioral support effectively.

Nhiều trường học không sử dụng hỗ trợ hành vi tích cực một cách hiệu quả.

How does positive behavioral support benefit students with behavioral issues?

Hỗ trợ hành vi tích cực mang lại lợi ích gì cho học sinh có vấn đề hành vi?

03

Một phương pháp hệ thống, dựa trên dữ liệu được sử dụng trong các môi trường giáo dục để hỗ trợ hành vi tích cực.

A systematic, data-driven method used in educational settings to support positive behavior.

Ví dụ

Positive behavioral support helps students like John improve their classroom behavior.

Hỗ trợ hành vi tích cực giúp học sinh như John cải thiện hành vi trong lớp.

Many teachers do not use positive behavioral support effectively in their classes.

Nhiều giáo viên không sử dụng hỗ trợ hành vi tích cực hiệu quả trong lớp.

What are the benefits of positive behavioral support in schools today?

Lợi ích của hỗ trợ hành vi tích cực trong các trường học ngày nay là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Positive behavioral support cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Positive behavioral support

Không có idiom phù hợp