Bản dịch của từ Positive connotation trong tiếng Việt

Positive connotation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive connotation (Noun)

pˈɑzətɨv kˌɑnətˈeɪʃən
pˈɑzətɨv kˌɑnətˈeɪʃən
01

Một ý nghĩa hoặc liên tưởng có lợi hoặc lạc quan.

A meaning or association that is favorable or optimistic.

Ví dụ

The term 'community' has a positive connotation in social discussions.

Thuật ngữ 'cộng đồng' có ý nghĩa tích cực trong các cuộc thảo luận xã hội.

Not everyone feels a positive connotation towards social media platforms.

Không phải ai cũng cảm thấy ý nghĩa tích cực về các nền tảng mạng xã hội.

Does the word 'friendship' have a positive connotation in society?

Từ 'tình bạn' có ý nghĩa tích cực trong xã hội không?

02

Một từ hoặc cụm từ mang lại phản ứng cảm xúc tích cực hoặc liên tưởng.

A word or phrase that carries a positive emotional response or association.

Ví dụ

The term 'community' has a positive connotation in social discussions.

Thuật ngữ 'cộng đồng' mang ý nghĩa tích cực trong các cuộc thảo luận xã hội.

Words like 'helpful' do not have a positive connotation in arguments.

Những từ như 'hữu ích' không có ý nghĩa tích cực trong các cuộc tranh luận.

Does the phrase 'social harmony' have a positive connotation for you?

Cụm từ 'hài hòa xã hội' có ý nghĩa tích cực với bạn không?

03

Một ý nghĩa ngụ ý gợi ý cảm giác tốt hoặc sự chấp thuận.

An implied meaning that suggests good feelings or approval.

Ví dụ

The term 'community' has a positive connotation in social discussions.

Thuật ngữ 'cộng đồng' có nghĩa tích cực trong các cuộc thảo luận xã hội.

Many people do not see 'charity' as having a negative connotation.

Nhiều người không coi 'từ thiện' có nghĩa tiêu cực.

Does 'friendship' carry a positive connotation in your opinion?

Theo bạn, 'tình bạn' có nghĩa tích cực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/positive connotation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Positive connotation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.