Bản dịch của từ Positive connotation trong tiếng Việt
Positive connotation
Noun [U/C]
Positive connotation (Noun)
pˈɑzətɨv kˌɑnətˈeɪʃən
pˈɑzətɨv kˌɑnətˈeɪʃən
01
Một ý nghĩa hoặc liên tưởng có lợi hoặc lạc quan.
A meaning or association that is favorable or optimistic.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một từ hoặc cụm từ mang lại phản ứng cảm xúc tích cực hoặc liên tưởng.
A word or phrase that carries a positive emotional response or association.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Positive connotation
Không có idiom phù hợp