Bản dịch của từ Positive connotation trong tiếng Việt

Positive connotation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive connotation (Noun)

pˈɑzətɨv kˌɑnətˈeɪʃən
pˈɑzətɨv kˌɑnətˈeɪʃən
01

Một ý nghĩa hoặc liên tưởng có lợi hoặc lạc quan.

A meaning or association that is favorable or optimistic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một từ hoặc cụm từ mang lại phản ứng cảm xúc tích cực hoặc liên tưởng.

A word or phrase that carries a positive emotional response or association.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một ý nghĩa ngụ ý gợi ý cảm giác tốt hoặc sự chấp thuận.

An implied meaning that suggests good feelings or approval.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Positive connotation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Positive connotation

Không có idiom phù hợp