Bản dịch của từ Positive connotation trong tiếng Việt
Positive connotation

Positive connotation (Noun)
Một ý nghĩa hoặc liên tưởng có lợi hoặc lạc quan.
A meaning or association that is favorable or optimistic.
The term 'community' has a positive connotation in social discussions.
Thuật ngữ 'cộng đồng' có ý nghĩa tích cực trong các cuộc thảo luận xã hội.
Not everyone feels a positive connotation towards social media platforms.
Không phải ai cũng cảm thấy ý nghĩa tích cực về các nền tảng mạng xã hội.
Does the word 'friendship' have a positive connotation in society?
Từ 'tình bạn' có ý nghĩa tích cực trong xã hội không?
Một từ hoặc cụm từ mang lại phản ứng cảm xúc tích cực hoặc liên tưởng.
A word or phrase that carries a positive emotional response or association.
The term 'community' has a positive connotation in social discussions.
Thuật ngữ 'cộng đồng' mang ý nghĩa tích cực trong các cuộc thảo luận xã hội.
Words like 'helpful' do not have a positive connotation in arguments.
Những từ như 'hữu ích' không có ý nghĩa tích cực trong các cuộc tranh luận.
Does the phrase 'social harmony' have a positive connotation for you?
Cụm từ 'hài hòa xã hội' có ý nghĩa tích cực với bạn không?
The term 'community' has a positive connotation in social discussions.
Thuật ngữ 'cộng đồng' có nghĩa tích cực trong các cuộc thảo luận xã hội.
Many people do not see 'charity' as having a negative connotation.
Nhiều người không coi 'từ thiện' có nghĩa tiêu cực.
Does 'friendship' carry a positive connotation in your opinion?
Theo bạn, 'tình bạn' có nghĩa tích cực không?
Thuật ngữ "positive connotation" đề cập đến ý nghĩa tích cực mà một từ, cụm từ hoặc khái niệm gợi lên trong tâm trí người nghe hoặc người đọc. Đây là phần bổ sung giúp tạo ra cảm xúc tốt đẹp hoặc sự chấp nhận, trái ngược với "negative connotation", thường có thiên hướng mang ý nghĩa tiêu cực. Ví dụ, từ "thông minh" có connotation tích cực, tạo cảm giác tôn trọng, trong khi từ "cứng đầu" có thể gây cảm giác tiêu cực.