Bản dịch của từ Positive correlation trong tiếng Việt

Positive correlation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive correlation (Noun)

pˈɑzətɨv kˌɔɹəlˈeɪʃən
pˈɑzətɨv kˌɔɹəlˈeɪʃən
01

Một mối quan hệ giữa hai biến mà cả hai biến đều di chuyển cùng một hướng, cho thấy rằng khi một biến tăng, biến kia cũng có xu hướng tăng theo.

A relationship between two variables in which both variables move in tandem, indicating that as one variable increases, the other also tends to increase.

Ví dụ

There is a positive correlation between education level and income in America.

Có một mối tương quan tích cực giữa trình độ học vấn và thu nhập ở Mỹ.

A positive correlation does not exist between social media use and happiness.

Một mối tương quan tích cực không tồn tại giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.

Is there a positive correlation between volunteering and community engagement?

Có một mối tương quan tích cực giữa tình nguyện và sự tham gia cộng đồng không?

There is a positive correlation between education level and income in America.

Có mối tương quan tích cực giữa trình độ học vấn và thu nhập ở Mỹ.

A positive correlation does not exist between social media use and happiness.

Không có mối tương quan tích cực giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.

02

Về mặt thống kê, một mối tương quan dương có nghĩa là hệ số tương quan lớn hơn 0, dao động từ 0 đến 1.

In statistical terms, a positive correlation means that the correlation coefficient is greater than 0, ranging from 0 to 1.

Ví dụ

There is a positive correlation between education level and income in society.

Có mối tương quan tích cực giữa trình độ học vấn và thu nhập trong xã hội.

There is not a positive correlation between social media use and happiness.

Không có mối tương quan tích cực giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.

Is there a positive correlation between volunteering and community engagement?

Có mối tương quan tích cực giữa việc tình nguyện và sự tham gia cộng đồng không?

There is a positive correlation between education level and income in society.

Có mối tương quan tích cực giữa trình độ học vấn và thu nhập trong xã hội.

A positive correlation does not exist between social media use and happiness.

Không có mối tương quan tích cực giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.

03

Nó thường được sử dụng trong nghiên cứu để chỉ ra một mối quan hệ trực tiếp giữa hai tập dữ liệu.

It is often used in research to indicate a direct relationship between two sets of data.

Ví dụ

There is a positive correlation between education level and income in America.

Có một mối tương quan tích cực giữa trình độ học vấn và thu nhập ở Mỹ.

The study did not show a positive correlation between exercise and weight gain.

Nghiên cứu không cho thấy mối tương quan tích cực giữa tập thể dục và tăng cân.

Is there a positive correlation between social media use and mental health?

Có mối tương quan tích cực nào giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần không?

There is a positive correlation between education level and income in society.

Có một mối tương quan tích cực giữa trình độ học vấn và thu nhập trong xã hội.

A positive correlation does not exist between social media usage and happiness.

Không có mối tương quan tích cực giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/positive correlation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Positive correlation

Không có idiom phù hợp