Bản dịch của từ Positive correlation trong tiếng Việt
Positive correlation

Positive correlation (Noun)
There is a positive correlation between education level and income in America.
Có một mối tương quan tích cực giữa trình độ học vấn và thu nhập ở Mỹ.
A positive correlation does not exist between social media use and happiness.
Một mối tương quan tích cực không tồn tại giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.
Is there a positive correlation between volunteering and community engagement?
Có một mối tương quan tích cực giữa tình nguyện và sự tham gia cộng đồng không?
There is a positive correlation between education level and income in America.
Có mối tương quan tích cực giữa trình độ học vấn và thu nhập ở Mỹ.
A positive correlation does not exist between social media use and happiness.
Không có mối tương quan tích cực giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.
Về mặt thống kê, một mối tương quan dương có nghĩa là hệ số tương quan lớn hơn 0, dao động từ 0 đến 1.
In statistical terms, a positive correlation means that the correlation coefficient is greater than 0, ranging from 0 to 1.
There is a positive correlation between education level and income in society.
Có mối tương quan tích cực giữa trình độ học vấn và thu nhập trong xã hội.
There is not a positive correlation between social media use and happiness.
Không có mối tương quan tích cực giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.
Is there a positive correlation between volunteering and community engagement?
Có mối tương quan tích cực giữa việc tình nguyện và sự tham gia cộng đồng không?
There is a positive correlation between education level and income in society.
Có mối tương quan tích cực giữa trình độ học vấn và thu nhập trong xã hội.
A positive correlation does not exist between social media use and happiness.
Không có mối tương quan tích cực giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.
There is a positive correlation between education level and income in America.
Có một mối tương quan tích cực giữa trình độ học vấn và thu nhập ở Mỹ.
The study did not show a positive correlation between exercise and weight gain.
Nghiên cứu không cho thấy mối tương quan tích cực giữa tập thể dục và tăng cân.
Is there a positive correlation between social media use and mental health?
Có mối tương quan tích cực nào giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần không?
There is a positive correlation between education level and income in society.
Có một mối tương quan tích cực giữa trình độ học vấn và thu nhập trong xã hội.
A positive correlation does not exist between social media usage and happiness.
Không có mối tương quan tích cực giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.
Tương quan dương (positive correlation) đề cập đến mối quan hệ giữa hai biến số, trong đó một sự gia tăng ở biến số này dẫn đến sự gia tăng ở biến số kia. Thông thường, nó được mô tả bằng hệ số tương quan Pearson, với giá trị nằm trong khoảng từ 0 đến 1. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau với các ngữ cảnh khoa học và thống kê, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc phương thức sử dụng.