Bản dịch của từ Positive correlation trong tiếng Việt

Positive correlation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive correlation (Noun)

pˈɑzətɨv kˌɔɹəlˈeɪʃən
pˈɑzətɨv kˌɔɹəlˈeɪʃən
01

Một mối quan hệ giữa hai biến mà cả hai biến đều di chuyển cùng một hướng, cho thấy rằng khi một biến tăng, biến kia cũng có xu hướng tăng theo.

A relationship between two variables in which both variables move in tandem, indicating that as one variable increases, the other also tends to increase.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Về mặt thống kê, một mối tương quan dương có nghĩa là hệ số tương quan lớn hơn 0, dao động từ 0 đến 1.

In statistical terms, a positive correlation means that the correlation coefficient is greater than 0, ranging from 0 to 1.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nó thường được sử dụng trong nghiên cứu để chỉ ra một mối quan hệ trực tiếp giữa hai tập dữ liệu.

It is often used in research to indicate a direct relationship between two sets of data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Positive correlation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Positive correlation

Không có idiom phù hợp