Bản dịch của từ Positive impact trong tiếng Việt
Positive impact
Positive impact (Noun)
Một tác động hoặc ảnh hưởng tích cực.
A beneficial effect or influence.
Volunteering has a positive impact on community health and well-being.
Làm tình nguyện có tác động tích cực đến sức khỏe và phúc lợi cộng đồng.
Social media does not always have a positive impact on mental health.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng có tác động tích cực đến sức khỏe tâm thần.
Does education provide a positive impact on social equality and justice?
Giáo dục có mang lại tác động tích cực đến sự bình đẳng và công lý xã hội không?
Một sự cải thiện hoặc nâng cao có kết quả tốt.
An improvement or enhancement that has a favorable outcome.
Community gardens create a positive impact on local neighborhoods.
Vườn cộng đồng tạo ra ảnh hưởng tích cực đến các khu phố địa phương.
Social media does not always have a positive impact on youth.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng có ảnh hưởng tích cực đến thanh niên.
How can we ensure a positive impact from social programs?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo ảnh hưởng tích cực từ các chương trình xã hội?
Hậu quả của các hành động dẫn đến kết quả có lợi.
The consequences of actions that lead to advantageous results.
Volunteering has a positive impact on community development and social cohesion.
Hoạt động tình nguyện có tác động tích cực đến phát triển cộng đồng và sự gắn kết xã hội.
Social media does not always have a positive impact on mental health.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng có tác động tích cực đến sức khỏe tâm thần.
Can you explain the positive impact of education on society?
Bạn có thể giải thích tác động tích cực của giáo dục đến xã hội không?
"Positive impact" là cụm từ chỉ ảnh hưởng tích cực hoặc tác động thuận lợi của một sự kiện, hành động hoặc quyết định đến một đối tượng nhất định. Trong bối cảnh xã hội, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những kết quả có lợi cho cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng. Về mặt ngữ nghĩa, "impact" có thể dịch sang tiếng Việt là "tác động". Cụm từ này được sử dụng một cách phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường, và xã hội học.