Bản dịch của từ Positive law trong tiếng Việt

Positive law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive law (Noun)

pˈɑzɪtɪv lɑ
pˈɑzɪtɪv lɑ
01

Hệ thống pháp luật được ban hành chính thức bởi cơ quan lập pháp.

The body of law that is formally enacted by a legislative authority.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Luật được hình thành từ các điều luật, quy định và nguyên tắc pháp lý được viết ra và hệ thống hóa.

Law that is comprised of statutes, regulations, and legal principles that are written and codified.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đối lập với luật tự nhiên, liên quan đến các nguyên tắc đạo đức vốn có trong bản chất con người.

Contrasted with natural law, which relates to moral principles inherent to human nature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Positive law cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Positive law

Không có idiom phù hợp