Bản dịch của từ Positive relationship trong tiếng Việt
Positive relationship
Positive relationship (Noun)
Một mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều thực thể dẫn đến lợi ích hoặc kết quả thuận lợi.
A connection between two or more entities that leads to benefits or favorable outcomes.
Một mối liên kết cảm xúc hoặc xã hội được đặc trưng bởi sự hỗ trợ và sự thấu hiểu.
An emotional or social bond characterized by supportiveness and understanding.
Mối quan hệ tích cực (positive relationship) đề cập đến sự tương tác giữa các cá nhân hoặc nhóm với cảm giác thoải mái, hỗ trợ và tin tưởng lẫn nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục và kinh doanh để chỉ những mối quan hệ khuyến khích thành công và sự phát triển của các bên liên quan. Ở tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, mặc dù cách diễn đạt có thể có phong cách ngữ điệu khác nhau.