Bản dịch của từ Positive relationship trong tiếng Việt

Positive relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive relationship (Noun)

pˈɑzətɨv ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
pˈɑzətɨv ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều thực thể dẫn đến lợi ích hoặc kết quả thuận lợi.

A connection between two or more entities that leads to benefits or favorable outcomes.

Ví dụ

Building a positive relationship with classmates enhances group project success.

Xây dựng mối quan hệ tích cực với bạn cùng lớp giúp thành công dự án nhóm.

A positive relationship does not guarantee friendship among all team members.

Mối quan hệ tích cực không đảm bảo tình bạn giữa tất cả thành viên trong nhóm.

How can we create a positive relationship with our community leaders?

Chúng ta có thể tạo mối quan hệ tích cực với các lãnh đạo cộng đồng như thế nào?

02

Một tình huống trong đó các cá nhân hoặc nhóm tương tác với sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.

A situation where individuals or groups interact with trust and mutual respect.

Ví dụ

Building a positive relationship is crucial for effective teamwork in projects.

Xây dựng mối quan hệ tích cực là rất quan trọng cho sự hợp tác trong dự án.

They do not maintain a positive relationship with their neighbors at all.

Họ không duy trì mối quan hệ tích cực với hàng xóm chút nào.

How can we create a positive relationship among different social groups?

Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra mối quan hệ tích cực giữa các nhóm xã hội khác nhau?

03

Một mối liên kết cảm xúc hoặc xã hội được đặc trưng bởi sự hỗ trợ và sự thấu hiểu.

An emotional or social bond characterized by supportiveness and understanding.

Ví dụ

Many friends have a positive relationship that supports each other's goals.

Nhiều bạn bè có mối quan hệ tích cực hỗ trợ mục tiêu của nhau.

They do not maintain a positive relationship during difficult times.

Họ không duy trì mối quan hệ tích cực trong những lúc khó khăn.

Do you believe a positive relationship improves social interactions?

Bạn có tin rằng mối quan hệ tích cực cải thiện các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/positive relationship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] I often [participated in the activity] with my [people involved], allowing us to [describe the effects on [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Positive relationship

Không có idiom phù hợp