Bản dịch của từ Positive relationship trong tiếng Việt
Positive relationship

Positive relationship (Noun)
Một mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều thực thể dẫn đến lợi ích hoặc kết quả thuận lợi.
A connection between two or more entities that leads to benefits or favorable outcomes.
Building a positive relationship with classmates enhances group project success.
Xây dựng mối quan hệ tích cực với bạn cùng lớp giúp thành công dự án nhóm.
A positive relationship does not guarantee friendship among all team members.
Mối quan hệ tích cực không đảm bảo tình bạn giữa tất cả thành viên trong nhóm.
How can we create a positive relationship with our community leaders?
Chúng ta có thể tạo mối quan hệ tích cực với các lãnh đạo cộng đồng như thế nào?
Building a positive relationship is crucial for effective teamwork in projects.
Xây dựng mối quan hệ tích cực là rất quan trọng cho sự hợp tác trong dự án.
They do not maintain a positive relationship with their neighbors at all.
Họ không duy trì mối quan hệ tích cực với hàng xóm chút nào.
How can we create a positive relationship among different social groups?
Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra mối quan hệ tích cực giữa các nhóm xã hội khác nhau?
Một mối liên kết cảm xúc hoặc xã hội được đặc trưng bởi sự hỗ trợ và sự thấu hiểu.
An emotional or social bond characterized by supportiveness and understanding.
Many friends have a positive relationship that supports each other's goals.
Nhiều bạn bè có mối quan hệ tích cực hỗ trợ mục tiêu của nhau.
They do not maintain a positive relationship during difficult times.
Họ không duy trì mối quan hệ tích cực trong những lúc khó khăn.
Do you believe a positive relationship improves social interactions?
Bạn có tin rằng mối quan hệ tích cực cải thiện các tương tác xã hội không?
Mối quan hệ tích cực (positive relationship) đề cập đến sự tương tác giữa các cá nhân hoặc nhóm với cảm giác thoải mái, hỗ trợ và tin tưởng lẫn nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục và kinh doanh để chỉ những mối quan hệ khuyến khích thành công và sự phát triển của các bên liên quan. Ở tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, mặc dù cách diễn đạt có thể có phong cách ngữ điệu khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
