Bản dịch của từ Positive relationship trong tiếng Việt

Positive relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive relationship (Noun)

pˈɑzətɨv ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
pˈɑzətɨv ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều thực thể dẫn đến lợi ích hoặc kết quả thuận lợi.

A connection between two or more entities that leads to benefits or favorable outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình huống trong đó các cá nhân hoặc nhóm tương tác với sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.

A situation where individuals or groups interact with trust and mutual respect.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mối liên kết cảm xúc hoặc xã hội được đặc trưng bởi sự hỗ trợ và sự thấu hiểu.

An emotional or social bond characterized by supportiveness and understanding.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Positive relationship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] I often [participated in the activity] with my [people involved], allowing us to [describe the effects on [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Positive relationship

Không có idiom phù hợp