Bản dịch của từ Positron emission tomography trong tiếng Việt

Positron emission tomography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positron emission tomography (Noun)

pˈɑzətɹˌɑn ɨmˈɪʃən toʊmˈoʊɡɹæfˌi
pˈɑzətɹˌɑn ɨmˈɪʃən toʊmˈoʊɡɹæfˌi
01

Một loại xét nghiệm hình ảnh giúp cho thấy cách mà các mô và cơ quan của bạn đang hoạt động.

A type of imaging test that helps to show how your tissues and organs are functioning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ chẩn đoán được sử dụng trong hình ảnh y tế để quan sát các quá trình chuyển hóa trong cơ thể.

A diagnostic tool used in medical imaging to observe metabolic processes in the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật y học hạt nhân tạo ra hình ảnh ba chiều của các quá trình chức năng trong cơ thể.

A nuclear medicine technique that produces a three-dimensional image of functional processes in the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/positron emission tomography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Positron emission tomography

Không có idiom phù hợp