Bản dịch của từ Possessable trong tiếng Việt
Possessable

Possessable (Adjective)
Có khả năng bị chiếm hữu.
Able to be possessed.
In society, knowledge is a possessable asset for personal growth.
Trong xã hội, kiến thức là tài sản có thể sở hữu cho sự phát triển cá nhân.
Not all cultural heritage is possessable; some belong to everyone.
Không phải tất cả di sản văn hóa đều có thể sở hữu; một số thuộc về tất cả mọi người.
Is happiness a possessable feeling in our social interactions?
Liệu hạnh phúc có phải là cảm giác có thể sở hữu trong các tương tác xã hội không?
Từ "possessable" là tính từ, mang nghĩa có thể sở hữu hoặc nắm giữ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để diễn tả khả năng mà một đối tượng có thể thuộc về một cá nhân hay tổ chức nào đó. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, do đó, cả hai có thể áp dụng giống nhau trong những ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật.
Từ "possessable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "possidere", có nghĩa là "sở hữu" hoặc "nắm giữ". Từ này được cấu thành bằng tiền tố "possess" và hậu tố "-able", biểu thị khả năng hoặc tính trạng. Trong lịch sử, khái niệm sở hữu đã luôn gắn liền với quyền lực và tài sản. Hiện nay, "possessable" được sử dụng để chỉ những thứ có thể được sở hữu, nhấn mạnh khả năng chiếm hữu trong các bối cảnh pháp lý và triết học.
Từ "possessable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền sở hữu và bất động sản. Trong các lĩnh vực nghiên cứu pháp lý hoặc kinh tế, từ này thường được sử dụng để chỉ những tài sản có thể sở hữu hoặc kiểm soát. Mặc dù không phổ biến, nó có thể được sử dụng trong các tình huống nói về quyền lợi hoặc tài sản.