Bản dịch của từ Possessable trong tiếng Việt

Possessable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Possessable (Adjective)

pəsˈɛsəbəl
pəsˈɛsəbəl
01

Có khả năng bị chiếm hữu.

Able to be possessed.

Ví dụ

In society, knowledge is a possessable asset for personal growth.

Trong xã hội, kiến thức là tài sản có thể sở hữu cho sự phát triển cá nhân.

Not all cultural heritage is possessable; some belong to everyone.

Không phải tất cả di sản văn hóa đều có thể sở hữu; một số thuộc về tất cả mọi người.

Is happiness a possessable feeling in our social interactions?

Liệu hạnh phúc có phải là cảm giác có thể sở hữu trong các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/possessable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Possessable

Không có idiom phù hợp