Bản dịch của từ Possessed trong tiếng Việt
Possessed

Possessed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sở hữu.
Simple past and past participle of possess.
The community possessed a strong sense of unity during the festival.
Cộng đồng đã có một cảm giác mạnh mẽ về sự đoàn kết trong lễ hội.
They did not possess enough resources to support the local charity.
Họ không có đủ nguồn lực để hỗ trợ tổ chức từ thiện địa phương.
Did the leaders possess the necessary skills for effective communication?
Liệu các nhà lãnh đạo có sở hữu kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả không?
Dạng động từ của Possessed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Possess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Possessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Possessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Possesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Possessing |
Họ từ
Từ "possessed" là dạng quá khứ của động từ "possess", có nghĩa là sở hữu, chiếm hữu. Trong tiếng Anh, "possessed" có thể diễn tả trạng thái sở hữu vật chất hay tinh thần. Trong văn cảnh tâm lý học, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng một người bị chiếm giữ bởi một thế lực bên ngoài. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ "possessed" có nguồn gốc từ động từ Latinh "possidere", trong đó "pos-" có nghĩa là "ở trong" và "sedere" có nghĩa là "ngồi". Ban đầu, từ này chỉ trạng thái sở hữu hay kiểm soát vật chất. Qua thời gian, nghĩa của "possessed" mở rộng để chỉ trạng thái bị chiếm hữu, không chỉ về mặt vật chất mà còn tâm lý, thể hiện sự kiểm soát mạnh mẽ đối với một người hay ý tưởng. Sự chuyển thể nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong cách con người cảm nhận về quyền sở hữu và sự kiểm soát.
Từ "possessed" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài nghe và viết liên quan đến chủ đề tâm lý học hoặc văn học. Trên thực tế, "possessed" thường được dùng để mô tả trạng thái của một người khi bị ám ảnh hoặc sở hữu một vật gì đó. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, tâm linh hoặc văn hóa để nhấn mạnh sự kiểm soát hay sở hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



