Bản dịch của từ Possession utility trong tiếng Việt

Possession utility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Possession utility (Noun)

pəzˈɛʃən jutˈɪləti
pəzˈɛʃən jutˈɪləti
01

Giá trị hoặc lợi ích thu được từ việc sở hữu một hàng hóa hoặc dịch vụ.

The value or benefit derived from ownership of a good or service.

Ví dụ

Homeownership provides significant possession utility to families in California.

Sở hữu nhà mang lại giá trị sở hữu đáng kể cho các gia đình ở California.

Renting does not offer the same possession utility as owning property.

Thuê nhà không mang lại giá trị sở hữu giống như sở hữu tài sản.

What is the possession utility of owning a car in urban areas?

Giá trị sở hữu của việc sở hữu ô tô ở khu vực đô thị là gì?

02

Niềm vui hoặc sự thoả mãn có được từ việc sở hữu và sử dụng một thứ gì đó.

The enjoyment or satisfaction gained from having and using something.

Ví dụ

Many people find possession utility in their smartphones and social media.

Nhiều người tìm thấy sự thỏa mãn từ điện thoại thông minh và mạng xã hội.

Not everyone experiences possession utility from owning luxury items.

Không phải ai cũng cảm thấy thỏa mãn khi sở hữu hàng xa xỉ.

Do you believe possession utility affects social relationships positively?

Bạn có tin rằng sự thỏa mãn từ sở hữu ảnh hưởng tích cực đến mối quan hệ xã hội không?

03

Một khái niệm trong kinh tế học chỉ sự tiện ích hoặc sự thoả mãn mà đến từ việc sở hữu tài sản hoặc hàng hóa.

A concept in economics referring to the utility or satisfaction that comes from the possession of property or goods.

Ví dụ

Many people find possession utility in owning their own homes.

Nhiều người tìm thấy giá trị sở hữu trong việc sở hữu nhà riêng.

Possession utility does not apply to those who rent apartments.

Giá trị sở hữu không áp dụng cho những người thuê căn hộ.

Does possession utility increase with luxury items like cars?

Giá trị sở hữu có tăng lên với những món đồ xa xỉ như xe hơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/possession utility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Possession utility

Không có idiom phù hợp