Bản dịch của từ Possession utility trong tiếng Việt
Possession utility
Noun [U/C]

Possession utility (Noun)
pəzˈɛʃən jutˈɪləti
pəzˈɛʃən jutˈɪləti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Niềm vui hoặc sự thoả mãn có được từ việc sở hữu và sử dụng một thứ gì đó.
The enjoyment or satisfaction gained from having and using something.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khái niệm trong kinh tế học chỉ sự tiện ích hoặc sự thoả mãn mà đến từ việc sở hữu tài sản hoặc hàng hóa.
A concept in economics referring to the utility or satisfaction that comes from the possession of property or goods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Possession utility
Không có idiom phù hợp