Bản dịch của từ Possessiveness trong tiếng Việt
Possessiveness

Possessiveness (Noun Uncountable)
Chất lượng sở hữu, đặc biệt là tài sản hoặc một mối quan hệ.
The quality of being possessive especially of property or a relationship.
Her possessiveness over her belongings caused tension in the family.
Sự sở hữu của cô ấy đối với tài sản gây căng thẳng trong gia đình.
His possessiveness in relationships often led to conflicts with his partners.
Sự sở hữu của anh ấy trong mối quan hệ thường dẫn đến xung đột với đối tác của mình.
The possessiveness of the company's CEO was evident in his micromanaging style.
Sự sở hữu của CEO công ty rõ ràng trong phong cách quản lý chi tiết của anh ấy.
Họ từ
Tính từ "possessiveness" là một danh từ chỉ sự khăng khăng muốn chiếm hữu, thể hiện ý muốn kiểm soát hoặc bảo vệ người khác hay tài sản. Trong tâm lý học, nó được xem như một đặc điểm tiêu cực khi liên quan đến các mối quan hệ, có thể dẫn đến sự ghen tuông và thiếu tự do. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể biến đổi nhẹ ở ngữ điệu và nhấn âm.
Tính từ "possessiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "possessio", nghĩa là "sở hữu". Từ này được hình thành từ động từ "possidere", kết hợp giữa "pos-" (đặt) và "sedeo" (ngồi, ở). Thuật ngữ này phản ánh một khía cạnh tâm lý sâu sắc liên quan đến sự kiểm soát và chiếm hữu, thể hiện trong mối quan hệ giữa con người và tài sản hay tình cảm. Sự phát triển nghĩa đen sang nghĩa bóng đã dẫn đến việc sử dụng từ này để chỉ cảm giác chiếm hữu trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ "possessiveness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tâm lý học hoặc các mối quan hệ cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "possessiveness" thường được dùng để mô tả tính cách hoặc trạng thái của một cá nhân liên quan đến sự chiếm hữu, như trong các nghiên cứu tâm lý hoặc tình huống xã hội, liên quan đến tình yêu và sự kiểm soát trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



