Bản dịch của từ Post fine trong tiếng Việt
Post fine
Noun [U/C]
Post fine (Noun)
poʊstfˈaɪn
poʊstfˈaɪn
Ví dụ
The post fine was abolished, easing financial burdens on citizens.
Việc đóng phí post fine đã bị hủy bỏ, giảm gánh nặng tài chính cho công dân.
The government collected post fines to fund public infrastructure projects.
Chính phủ thu thập post fine để tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng công cộng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Post fine
Không có idiom phù hợp