Bản dịch của từ Post hoc trong tiếng Việt
Post hoc

Post hoc (Adjective)
Xảy ra hoặc thực hiện sau sự kiện, đặc biệt có liên quan đến giả định sai lầm rằng sự kiện đang được đề cập có mối quan hệ logic với sự kiện mà nó theo sau.
Occurring or done after the event, especially with reference to the fallacious assumption that the occurrence in question has a logical relationship with the event it follows.
The post hoc analysis of the survey results showed no correlation.
Phân tích hậu nghiệm của các kết quả khảo sát cho thấy không có mối tương quan.
Her post hoc explanation for his behavior was not convincing.
Lời giải thích hậu nghiệm của cô ấy cho hành vi của anh ta không thuyết phục.
Post hoc reasoning often leads to incorrect conclusions in social studies.
Lý luận hậu nghiệm thường dẫn đến kết luận sai lầm trong các nghiên cứu xã hội.
Post hoc (Adverb)
Sau sự kiện.
After the event.
After the party, she cleaned up the mess post hoc.
Sau bữa tiệc, cô ấy dọn dẹp đống hỗn độn sau bữa tiệc.
He apologized post hoc for his rude behavior at the dinner.
Anh ấy xin lỗi sau bữa tối vì hành vi thô lỗ của mình trong bữa tối.
The community came together post hoc to support the family in need.
Cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ gia đình đang gặp khó khăn.
"Post hoc" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "sau đó" và thường được sử dụng trong lập luận logic để chỉ mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả. Trong tiếng Anh, "post hoc" thường xuất hiện trong cụm từ "post hoc, ergo propter hoc", chỉ ra rằng chỉ vì một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác, không có nghĩa là sự kiện đầu tiên là nguyên nhân của sự kiện thứ hai. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hoặc hình thức sử dụng.
Cụm từ "post hoc" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "sau đó". Từ "post" có nghĩa là "sau", và "hoc" là viết tắt của "hoc ergo propter hoc" - một nguyên tắc lập luận. Trong lịch sử triết học và logic, "post hoc" thường được dùng để chỉ mối liên hệ sai lệch giữa nguyên nhân và kết quả, khi một sự kiện được cho là nguyên nhân của một sự kiện khác chỉ vì chúng xảy ra theo thứ tự thời gian. Ngày nay, thuật ngữ này dùng để chỉ những lập luận hoặc giả định không chính xác xảy ra khi người ta suy diễn nguyên nhân chỉ dựa vào thứ tự xảy ra của sự kiện.
Thuật ngữ "post hoc" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về nguyên nhân và kết quả trong các tình huống phân tích. Trong ngữ cảnh học thuật, "post hoc" được sử dụng để chỉ việc giả định rằng một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác là do sự ảnh hưởng của sự kiện đầu. Từ này thường gặp trong các bài viết về nghiên cứu và lý thuyết xã hội, trong khi cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận liên quan đến tâm lý học và kinh tế học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp