Bản dịch của từ Post-partum trong tiếng Việt
Post-partum

Post-partum (Adjective)
Sau khi sinh con hoặc sinh con nhỏ.
Following childbirth or the birth of young.
Post-partum depression affects many new mothers in the United States.
Trầm cảm sau sinh ảnh hưởng đến nhiều bà mẹ mới ở Hoa Kỳ.
Many women do not experience post-partum anxiety after giving birth.
Nhiều phụ nữ không gặp phải lo âu sau sinh sau khi sinh con.
Is post-partum support available for mothers in our community?
Có hỗ trợ sau sinh cho các bà mẹ trong cộng đồng chúng ta không?
Thuật ngữ "post-partum" dùng để chỉ giai đoạn sau khi sinh con, thường đề cập đến sức khỏe thể chất và tâm lý của người mẹ. Trong ngữ cảnh y tế, "post-partum" thường liên quan đến các vấn đề như trầm cảm sau sinh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "post-partum". Tuy nhiên, dạng viết có thể thấy "postpartum" thường được dùng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "post-partum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "post" nghĩa là "sau" và "partum" là hình thức phân từ của động từ "parere", nghĩa là "sinh ra". Lịch sử của từ này liên quan đến giai đoạn sau khi một người phụ nữ sinh con, được ghi nhận trong lĩnh vực y khoa và tâm lý học. Hiện nay, "post-partum" thường được sử dụng để chỉ các triệu chứng tâm lý như trầm cảm sau sinh, phản ánh sự ảnh hưởng của giai đoạn này lên sức khỏe của phụ nữ.
Từ "post-partum" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS như sau: Trong phần nghe và đọc, từ này có tần suất trung bình, thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và y học. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe tâm thần phụ nữ sau sinh và sự chăm sóc trẻ sơ sinh. Ngoài ra, từ cũng phổ biến trong các bài viết khoa học và bài báo chuyên ngành liên quan đến sản khoa.