Bản dịch của từ Post-partum trong tiếng Việt

Post-partum

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Post-partum (Adjective)

poʊstpˈɑɹtəm
poʊstpˈɑɹtəm
01

Sau khi sinh con hoặc sinh con nhỏ.

Following childbirth or the birth of young.

Ví dụ

Post-partum depression affects many new mothers in the United States.

Trầm cảm sau sinh ảnh hưởng đến nhiều bà mẹ mới ở Hoa Kỳ.

Many women do not experience post-partum anxiety after giving birth.

Nhiều phụ nữ không gặp phải lo âu sau sinh sau khi sinh con.

Is post-partum support available for mothers in our community?

Có hỗ trợ sau sinh cho các bà mẹ trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/post-partum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Post-partum

Không có idiom phù hợp