Bản dịch của từ Postal survey trong tiếng Việt

Postal survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postal survey(Noun)

pˈoʊstəl sɝˈvˌeɪ
pˈoʊstəl sɝˈvˌeɪ
01

Một cuộc khảo sát được thực hiện bằng cách gửi bảng câu hỏi qua đường bưu điện.

A survey conducted by sending questionnaires through the mail.

Ví dụ
02

Một phương pháp thu thập dữ liệu liên quan đến việc gửi khảo sát cho người trả lời qua đường bưu điện.

A method of data collection that involves sending surveys to respondents via postal mail.

Ví dụ
03

Một đánh giá hoặc nghiên cứu được phân phối và trả lại bằng cách sử dụng dịch vụ bưu chính.

An assessment or study distributed and returned using postal services.

Ví dụ