Bản dịch của từ Postal survey trong tiếng Việt

Postal survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postal survey (Noun)

pˈoʊstəl sɝˈvˌeɪ
pˈoʊstəl sɝˈvˌeɪ
01

Một cuộc khảo sát được thực hiện bằng cách gửi bảng câu hỏi qua đường bưu điện.

A survey conducted by sending questionnaires through the mail.

Ví dụ

The postal survey reached 1,000 households in New York City.

Khảo sát qua bưu điện đã đến 1.000 hộ gia đình ở thành phố New York.

The postal survey did not include any participants from rural areas.

Khảo sát qua bưu điện không bao gồm bất kỳ người tham gia nào từ vùng nông thôn.

Did the postal survey gather enough responses for accurate results?

Khảo sát qua bưu điện có thu thập đủ phản hồi để có kết quả chính xác không?

02

Một phương pháp thu thập dữ liệu liên quan đến việc gửi khảo sát cho người trả lời qua đường bưu điện.

A method of data collection that involves sending surveys to respondents via postal mail.

Ví dụ

The postal survey collected opinions from 500 residents in Springfield.

Khảo sát qua bưu điện đã thu thập ý kiến từ 500 cư dân ở Springfield.

Many people do not respond to postal surveys due to time constraints.

Nhiều người không phản hồi khảo sát qua bưu điện do thiếu thời gian.

Did the postal survey reach all households in the neighborhood?

Khảo sát qua bưu điện có đến tất cả các hộ gia đình trong khu vực không?

03

Một đánh giá hoặc nghiên cứu được phân phối và trả lại bằng cách sử dụng dịch vụ bưu chính.

An assessment or study distributed and returned using postal services.

Ví dụ

The postal survey reached 500 homes in Springfield last month.

Khảo sát qua bưu điện đã đến 500 hộ gia đình ở Springfield tháng trước.

The postal survey did not include any questions about income levels.

Khảo sát qua bưu điện không bao gồm bất kỳ câu hỏi nào về mức thu nhập.

Did the postal survey provide accurate data on community opinions?

Khảo sát qua bưu điện có cung cấp dữ liệu chính xác về ý kiến cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Postal survey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postal survey

Không có idiom phù hợp