Bản dịch của từ Postal survey trong tiếng Việt
Postal survey
Noun [U/C]

Postal survey(Noun)
pˈoʊstəl sɝˈvˌeɪ
pˈoʊstəl sɝˈvˌeɪ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một đánh giá hoặc nghiên cứu được phân phối và trả lại bằng cách sử dụng dịch vụ bưu chính.
An assessment or study distributed and returned using postal services.
Ví dụ
