Bản dịch của từ Postbox trong tiếng Việt

Postbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postbox (Noun)

pˈoʊstbɑks
pˈoʊstbɑks
01

Một hộp công cộng lớn có một khe để đặt bưu phẩm vào đó để bưu điện thu gom.

A large public box with a slot into which post is placed for collection by the post office.

Ví dụ

The red postbox is located at Main Street and Fifth Avenue.

Hộp thư đỏ nằm ở phố Main và đại lộ Fifth.

There isn't a postbox near the community center in our neighborhood.

Không có hộp thư nào gần trung tâm cộng đồng trong khu phố của chúng tôi.

Is the postbox on Elm Street still collecting mail?

Hộp thư trên phố Elm vẫn đang thu thập thư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postbox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postbox

Không có idiom phù hợp