Bản dịch của từ Postdoc trong tiếng Việt

Postdoc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postdoc (Noun)

poʊstdˈɑk
poʊstdˈɑk
01

Một người tham gia nghiên cứu sau tiến sĩ.

A person engaged in postdoctoral research.

Ví dụ

Dr. Smith is a postdoc at Harvard University studying social behaviors.

Tiến sĩ Smith là một nghiên cứu sinh sau tiến sĩ tại Đại học Harvard, nghiên cứu hành vi xã hội.

Many postdocs do not receive enough funding for their research projects.

Nhiều nghiên cứu sinh sau tiến sĩ không nhận đủ kinh phí cho dự án nghiên cứu của họ.

Is the postdoc position at Stanford focused on social issues?

Vị trí nghiên cứu sinh sau tiến sĩ tại Stanford có tập trung vào các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postdoc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postdoc

Không có idiom phù hợp