Bản dịch của từ Postictal trong tiếng Việt
Postictal

Postictal (Adjective)
After the seizure, she felt postictal and needed to rest.
Sau cơn co giật, cô ấy cảm thấy sau cơn và cần nghỉ ngơi.
He was not postictal; he was fully alert and talking.
Anh ấy không sau cơn; anh ấy hoàn toàn tỉnh táo và nói chuyện.
Is it common to feel postictal after a seizure?
Có phải cảm thấy sau cơn sau cơn co giật là phổ biến không?
Họ từ
"Postictal" là một thuật ngữ trong y học, chỉ giai đoạn phục hồi của bệnh nhân sau một cơn động kinh (ictus). Giai đoạn này thường đi kèm với các triệu chứng như mệt mỏi, nhầm lẫn, hoặc đau đầu, kéo dài từ vài phút đến vài giờ sau cơn động kinh. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo hệ thống y tế của từng nước.
Từ "postictal" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "post-" có nghĩa là "sau" và "ictus" có nghĩa là "cơn động kinh" hoặc "cú đánh". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ giai đoạn sau cơn động kinh, khi bệnh nhân thường trải qua các triệu chứng mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa, hoặc cảm giác lẫn lộn. Sự kết hợp giữa "post-" và "ictus" phản ánh rõ nét quá trình sinh lý học và tâm lý diễn ra sau cơn động kinh.
Từ "postictal" thường xuất hiện trong các bài viết y học và tâm lý học, nhưng có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh thảo luận về chứng động kinh hoặc các vấn đề thần kinh khác. Trong phần Nói và Viết, hầu như không phổ biến, ngoại trừ khi thảo luận chuyên sâu. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả trạng thái sau cơn động kinh, liên quan đến các triệu chứng hành vi và thể chất của bệnh nhân.