Bản dịch của từ Postnatal trong tiếng Việt

Postnatal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postnatal (Adjective)

poʊstnˈeɪtl
pˈoʊstnˈeɪtl
01

Liên quan đến hoặc biểu thị thời kỳ sau khi sinh con.

Relating to or denoting the period after childbirth.

Ví dụ

The postnatal support group meets every Wednesday at 3 PM.

Nhóm hỗ trợ sau sinh gặp nhau mỗi thứ Tư lúc 3 giờ chiều.

Many women do not receive postnatal care from healthcare providers.

Nhiều phụ nữ không nhận được sự chăm sóc sau sinh từ nhân viên y tế.

Is postnatal care available in your local community center?

Chăm sóc sau sinh có sẵn tại trung tâm cộng đồng địa phương của bạn không?

Dạng tính từ của Postnatal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Postnatal

Sau sinh

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postnatal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postnatal

Không có idiom phù hợp