Bản dịch của từ Postpartum trong tiếng Việt
Postpartum

Postpartum (Adjective)
Postpartum care is essential for mothers after childbirth to recover fully.
Chăm sóc sau sinh rất quan trọng cho các bà mẹ để hồi phục hoàn toàn.
Many women do not receive adequate postpartum support in their communities.
Nhiều phụ nữ không nhận được sự hỗ trợ sau sinh đầy đủ trong cộng đồng.
What postpartum services are available for new mothers in New York?
Có những dịch vụ nào dành cho các bà mẹ mới sinh ở New York?
Postpartum (Adverb)
Many women feel exhausted postpartum after a long labor like Sarah's.
Nhiều phụ nữ cảm thấy kiệt sức sau sinh như Sarah.
Postpartum support groups do not meet every week in our town.
Các nhóm hỗ trợ sau sinh không họp mỗi tuần ở thị trấn chúng tôi.
Is postpartum depression common among new mothers in the community?
Trầm cảm sau sinh có phổ biến trong các bà mẹ mới không?
Postpartum (Noun)
Giai đoạn ngay sau khi sinh con.
Postpartum support groups help new mothers share their experiences and challenges.
Các nhóm hỗ trợ sau sinh giúp các bà mẹ mới chia sẻ kinh nghiệm.
Many women do not receive adequate postpartum care after giving birth.
Nhiều phụ nữ không nhận được sự chăm sóc sau sinh đầy đủ.
What resources are available for postpartum mental health support in cities?
Có những nguồn lực nào hỗ trợ sức khỏe tâm thần sau sinh ở các thành phố?
(không chính thức) dấu chấm lửng của trầm cảm sau sinh.
Informal ellipsis of postpartum depression.
Many new mothers experience postpartum after giving birth.
Nhiều bà mẹ mới sinh trải qua tình trạng trầm cảm sau sinh.
Postpartum is not always recognized by family and friends.
Trầm cảm sau sinh không phải lúc nào cũng được gia đình và bạn bè nhận ra.
Is postpartum common among women after childbirth?
Trầm cảm sau sinh có phổ biến ở phụ nữ sau khi sinh không?
Từ "postpartum" dùng để chỉ giai đoạn sau khi sinh, thường liên quan đến sức khỏe tâm lý và thể chất của người mẹ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong y học để mô tả các vấn đề như trầm cảm sau sinh. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ có thể được dùng thường xuyên hơn trong các cuộc thảo luận y tế công cộng. "Postpartum" nhấn mạnh sự cần thiết phải chăm sóc sức khỏe cho mẹ sau khi sinh con.
Từ "postpartum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "post" có nghĩa là "sau" và "partum" xuất phát từ "partus", nghĩa là "đẻ". Từ này được các văn bản y học sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ giai đoạn sau khi một cá nhân sinh con. Ngữ nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, liên quan đến những thay đổi thể chất và tâm lý mà phụ nữ trải qua sau khi sinh. Từ này trở thành một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực sản khoa và tâm lý học.
Từ "postpartum" được sử dụng với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người kiểm tra có thể thảo luận về sức khỏe tâm lý và thể chất sau sinh. Trong bối cảnh y khoa, thuật ngữ này thường xuất hiện khi đề cập đến các vấn đề sức khỏe của bà mẹ sau khi sinh, cũng như trong các nghiên cứu về tình trạng tâm lý như trầm cảm sau sinh. "Postpartum" có thể là một phần quan trọng trong các chủ đề về gia đình, chăm sóc trẻ em và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp