Bản dịch của từ Postpones trong tiếng Việt
Postpones
Postpones (Verb)
The city council postpones the meeting to discuss community safety issues.
Hội đồng thành phố hoãn cuộc họp để thảo luận về vấn đề an toàn cộng đồng.
They do not postpone the festival despite the bad weather forecast.
Họ không hoãn lễ hội mặc dù dự báo thời tiết xấu.
Why does the school postpone the sports day every year?
Tại sao trường học lại hoãn ngày thể thao mỗi năm?
Dạng động từ của Postpones (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Postpone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Postponed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Postponed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Postpones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Postponing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp