Bản dịch của từ Postpones trong tiếng Việt
Postpones

Postpones (Verb)
The city council postpones the meeting to discuss community safety issues.
Hội đồng thành phố hoãn cuộc họp để thảo luận về vấn đề an toàn cộng đồng.
They do not postpone the festival despite the bad weather forecast.
Họ không hoãn lễ hội mặc dù dự báo thời tiết xấu.
Why does the school postpone the sports day every year?
Tại sao trường học lại hoãn ngày thể thao mỗi năm?
Dạng động từ của Postpones (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Postpone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Postponed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Postponed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Postpones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Postponing |
Họ từ
Từ "postpones" là động từ dạng hiện tại số ít của "postpone", có nghĩa là trì hoãn một sự kiện hoặc hành động đến một thời điểm sau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, Anh Mỹ có thể thiên về các trường hợp chính thức hơn so với Anh Anh, nơi có xu hướng sử dụng từ này trong các tình huống không chính thức nhiều hơn.
Từ "postpones" xuất phát từ động từ tiếng Latin "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để lại". Tiền tố "post-" có nguồn gốc từ Latin, có nghĩa là "sau". Kết hợp lại, "postpone" biểu thị hành động "đặt lại sau", phản ánh ý nghĩa tạm hoãn một sự kiện hay nhiệm vụ đến thời điểm sau đó. Từ này lưu giữ được tinh thần khái niệm từ nguyên của nó, phản ánh sự dời lịch trình trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "postpones" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến lịch trình hoặc sự kiện, ví dụ như thông báo về việc hoãn các buổi họp hoặc chương trình. Trong phần Nói và Viết, học viên thường sử dụng từ này khi thảo luận về quản lý thời gian hoặc các tình huống cần sự linh hoạt, thể hiện sự điều chỉnh kế hoạch đã đề ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


