Bản dịch của từ Postulate trong tiếng Việt
Postulate
Postulate (Noun)
Một điều được đề xuất hoặc giả định là đúng làm cơ sở cho lý luận, thảo luận hoặc niềm tin.
A thing suggested or assumed as true as the basis for reasoning discussion or belief.
The postulate that social media connects people is widely accepted.
Giả thuyết rằng mạng xã hội kết nối mọi người được chấp nhận rộng rãi.
She based her argument on the postulate that society shapes individuals.
Cô ấy dựa trên lập luận rằng xã hội hình thành cá nhân.
The postulate that education improves social mobility is well-known.
Giả thuyết rằng giáo dục cải thiện cơ hội xã hội được biết đến rộng rãi.
Dạng danh từ của Postulate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Postulate | Postulates |
Postulate (Verb)
The bishop will postulate a new priest for the parish.
Giám mục sẽ đề cử một linh mục mới cho giáo xứ.
They postulated a committee to oversee the charity event.
Họ đề cử một ủy ban để giám sát sự kiện từ thiện.
The organization postulates volunteers to help the homeless community.
Tổ chức đề cử các tình nguyện viên để giúp cộng đồng vô gia cư.
She postulates that social media has a significant impact on society.
Cô ấy giả định rằng mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến xã hội.
The researcher postulates a correlation between technology use and social behavior.
Nhà nghiên cứu giả định một mối tương quan giữa việc sử dụng công nghệ và hành vi xã hội.
The article postulates that social interactions are crucial for mental well-being.
Bài báo giả định rằng giao tiếp xã hội quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
Dạng động từ của Postulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Postulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Postulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Postulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Postulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Postulating |
Họ từ
Từ "postulate" có nghĩa là một giả thuyết hoặc một nguyên lý cơ bản được đau ra để làm nền tảng cho một lý thuyết hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh, "postulate" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học, toán học và khoa học, nhằm chỉ định những điều được coi là hiển nhiên hoặc cần phải được giả định để phát triển luận điểm.
Từ "postulate" bắt nguồn từ tiếng Latin "postulatum", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đề xuất". Nó được hình thành từ động từ "postulare", chỉ hành động yêu cầu hoặc khẳng định điều gì đó là đúng. Trong ngữ cảnh triết học và khoa học, "postulate" chỉ một giả thiết được chấp nhận mà không cần chứng minh. Sự phát triển này phản ánh tính chất của từ trong việc tóm lược các nguyên tắc cơ bản cần thiết cho lý thuyết hoặc lập luận.
Từ "postulate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, khi các tình huống giao tiếp thường tập trung vào từ vựng thông dụng. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong Reading và Writing, chủ yếu trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, nơi người ta đề xuất giả thuyết hoặc các lý thuyết khoa học. Trong các lĩnh vực như triết học, toán học, và khoa học tự nhiên, từ này thường được sử dụng để xác định các giả định cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp