Bản dịch của từ Postulated trong tiếng Việt
Postulated

Postulated (Verb)
She postulated that social media can influence people's behavior.
Cô ấy giả định rằng mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến hành vi của mọi người.
He never postulated that social interactions are irrelevant for society.
Anh ấy không bao giờ giả định rằng giao tiếp xã hội không quan trọng đối với xã hội.
Did they postulate that social norms vary across different cultures?
Họ có giả định rằng quy tắc xã hội thay đổi theo văn hóa khác nhau không?
Dạng động từ của Postulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Postulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Postulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Postulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Postulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Postulating |
Postulated (Adjective)
She postulated that social media plays a crucial role in communication.
Cô ấy giả định rằng truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp.
He never postulated any theories about societal structures during the presentation.
Anh ấy không bao giờ giả thuyết về cấu trúc xã hội trong bài thuyết trình.
Did they postulate the impact of social norms on individual behavior?
Họ đã giả định tác động của quy tắc xã hội đối với hành vi cá nhân chưa?
Họ từ
Từ "postulated" được định nghĩa là hành động đưa ra một giả thuyết hoặc một điều kiện như là sự thật mà không có sự chứng minh rõ ràng. Trong ngữ cảnh khoa học và triết học, từ này thường được sử dụng để chỉ một giả thuyết mà từ đó các lý thuyết hay kết luận khác có thể được xây dựng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "postulated" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn khi phát âm.
Từ "postulated" xuất phát từ gốc Latin "postulare", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đề nghị". Từ này bao gồm tiền tố "post-" (sau) và động từ "ulatus", liên quan đến việc cầu một điều gì đó với lòng tin. Trong triết học và khoa học, "postulated" ám chỉ việc đưa ra một giả thuyết hoặc một nguyên tắc, thường không cần chứng minh ngay lập tức. Ý nghĩa này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ từ yêu cầu đến việc xác lập các điều kiện lý thuyết trong nghiên cứu.
Từ "postulated" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong ngữ cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, khi thảo luận về lý thuyết hoặc giả thuyết. Trong bốn kĩ năng của IELTS, từ này thường được dùng trong các bài đọc về khoa học và xã hội, phản ánh tư duy phân tích và lý luận. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các văn bản học thuật để diễn tả việc đưa ra một giả thuyết hay lập luận cần được kiểm chứng trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp