Bản dịch của từ Pot luck trong tiếng Việt

Pot luck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pot luck (Noun)

pˈɑtlˌʌk
pˈɑtlˌʌk
01

Một tình huống trong đó người ta phải nắm lấy cơ hội để bất cứ thứ gì sẵn có đều được chứng minh là tốt hoặc có thể chấp nhận được.

A situation in which one must take a chance that whatever is available will prove to be good or acceptable.

Ví dụ

At the company picnic, we had a potluck dinner with homemade dishes.

Tại buổi dã ngoại của công ty, chúng tôi đã có một bữa tối potluck với các món ăn tự làm.

The neighborhood block party featured a potluck where everyone brought a dish.

Bữa tiệc của khu phố có một potluck mà mọi người đều mang theo một món ăn.

The school fundraiser will include a potluck to raise money for charity.

Buổi gây quỹ của trường sẽ bao gồm một potluck để quyên tiền từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pot luck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pot luck

Không có idiom phù hợp