Bản dịch của từ Potential harm trong tiếng Việt

Potential harm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potential harm (Noun)

pətˈɛnʃəl hˈɑɹm
pətˈɛnʃəl hˈɑɹm
01

Khả năng bị đau khổ hoặc bị thương.

The possibility of suffering or injury.

Ví dụ

Social media can cause potential harm to teenagers' mental health.

Mạng xã hội có thể gây hại tiềm ẩn cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.

Social activities do not always lead to potential harm for participants.

Các hoạt động xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến nguy cơ tiềm ẩn cho người tham gia.

What potential harm can arise from online bullying in social contexts?

Nguy cơ tiềm ẩn nào có thể phát sinh từ việc bắt nạt trực tuyến trong các bối cảnh xã hội?

02

Một tình huống hoặc điều kiện có thể dẫn đến hậu quả xấu.

A situation or condition that may lead to adverse effects.

Ví dụ

Social media can cause potential harm to teenagers' mental health.

Mạng xã hội có thể gây hại tiềm ẩn cho sức khỏe tâm lý thanh thiếu niên.

Not all online interactions lead to potential harm in society.

Không phải tất cả các tương tác trực tuyến đều dẫn đến hại tiềm ẩn trong xã hội.

Can you identify potential harm from misinformation in social discussions?

Bạn có thể xác định hại tiềm ẩn từ thông tin sai lệch trong các cuộc thảo luận xã hội không?

03

Khả năng trở nên nguy hiểm hoặc có hại trong tương lai.

The capacity to be dangerous or harmful in the future.

Ví dụ

Social media has potential harm for teenagers' mental health and self-esteem.

Mạng xã hội có khả năng gây hại cho sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên.

There is no potential harm in discussing social issues openly.

Không có khả năng gây hại khi thảo luận các vấn đề xã hội một cách công khai.

What potential harm does misinformation on social media cause to society?

Thông tin sai lệch trên mạng xã hội gây ra khả năng gây hại gì cho xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/potential harm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potential harm

Không có idiom phù hợp