Bản dịch của từ Potential harm trong tiếng Việt
Potential harm

Potential harm (Noun)
Khả năng bị đau khổ hoặc bị thương.
The possibility of suffering or injury.
Social media can cause potential harm to teenagers' mental health.
Mạng xã hội có thể gây hại tiềm ẩn cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
Social activities do not always lead to potential harm for participants.
Các hoạt động xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến nguy cơ tiềm ẩn cho người tham gia.
What potential harm can arise from online bullying in social contexts?
Nguy cơ tiềm ẩn nào có thể phát sinh từ việc bắt nạt trực tuyến trong các bối cảnh xã hội?
Social media can cause potential harm to teenagers' mental health.
Mạng xã hội có thể gây hại tiềm ẩn cho sức khỏe tâm lý thanh thiếu niên.
Not all online interactions lead to potential harm in society.
Không phải tất cả các tương tác trực tuyến đều dẫn đến hại tiềm ẩn trong xã hội.
Can you identify potential harm from misinformation in social discussions?
Bạn có thể xác định hại tiềm ẩn từ thông tin sai lệch trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Social media has potential harm for teenagers' mental health and self-esteem.
Mạng xã hội có khả năng gây hại cho sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên.
There is no potential harm in discussing social issues openly.
Không có khả năng gây hại khi thảo luận các vấn đề xã hội một cách công khai.
What potential harm does misinformation on social media cause to society?
Thông tin sai lệch trên mạng xã hội gây ra khả năng gây hại gì cho xã hội?
"Potential harm" là một cụm từ diễn tả những tổn hại có thể xảy ra trong tương lai, thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sức khỏe, an toàn hoặc môi trường. Cụm từ này nhấn mạnh tính không chắc chắn của tác động tiêu cực, đồng thời yêu cầu những biện pháp phòng ngừa. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ không khác biệt về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, song cách phát âm có thể có sự thay đổi nhẹ do khác biệt về giọng nói khu vực.