Bản dịch của từ Pots trong tiếng Việt

Pots

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pots (Noun)

pˈɑts
pˈɑts
01

Số nhiều của nồi.

Plural of pot.

Ví dụ

The community center has many pots for gardening activities.

Trung tâm cộng đồng có nhiều chậu cho các hoạt động làm vườn.

There are not enough pots for everyone in the workshop.

Không có đủ chậu cho tất cả mọi người trong buổi hội thảo.

Do you think the pots will help our social project?

Bạn có nghĩ rằng những chậu này sẽ giúp dự án xã hội của chúng ta không?

Dạng danh từ của Pots (Noun)

SingularPlural

Pot

Pots

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pots cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Not only do the countries whose cultures are rich to want to maintain their values but also the melting- such as the United States, would like to preserve the rich culture of the world by implementing several culture preservation programs [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Pots

Không có idiom phù hợp