Bản dịch của từ Pots trong tiếng Việt
Pots

Pots (Noun)
Số nhiều của nồi.
Plural of pot.
The community center has many pots for gardening activities.
Trung tâm cộng đồng có nhiều chậu cho các hoạt động làm vườn.
There are not enough pots for everyone in the workshop.
Không có đủ chậu cho tất cả mọi người trong buổi hội thảo.
Do you think the pots will help our social project?
Bạn có nghĩ rằng những chậu này sẽ giúp dự án xã hội của chúng ta không?
Dạng danh từ của Pots (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pot | Pots |
Họ từ
Từ "pots" trong tiếng Anh thường chỉ những dụng cụ chứa đựng đồ vật, thường là thực phẩm hoặc cây cối. Trong ngữ cảnh nấu nướng, "pots" chỉ những nồi lớn dùng để nấu hoặc đun nóng thực phẩm. Tuy nhiên, từ này còn có nghĩa khác trong trò chơi bài, chỉ số tiền cược trong một ván chơi. Ở Anh, từ này thường được dùng tương tự như ở Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng hoặc trong một số cụm từ đặc trưng.
Từ "pots" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pottus", có nghĩa là đồ chứa hoặc bình. Cách sử dụng từ này trong tiếng Anh hiện đại thường chỉ đến các vật dụng dùng để nấu nướng hoặc chứa đựng thực phẩm. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng ra để bao hàm cả các loại chậu dùng trong vườn hoặc để trang trí. Sự chuyển biến này minh họa cho tính linh hoạt của từ trong ngữ nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pots" (cái chậu) xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đồ vật trong gia đình hoặc các hoạt động ngoài trời liên quan đến làm vườn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích ẩm thực hoặc nghệ thuật trang trí. Từ "pots" thường liên quan đến các tình huống như nấu nướng, trồng cây, và thủ công mỹ nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
