Bản dịch của từ Potted trong tiếng Việt
Potted

Potted (Adjective)
Đặt hoặc đặt trong chậu.
Placed or enclosed in a pot.
The potted plant on the desk brightened the room.
Cây cảnh trong chậu trên bàn làm sáng phòng.
She disliked the artificial potted flowers in the office.
Cô ấy không thích những bông hoa giả trong văn phòng.
Are potted plants common decorations in your country?
Cây cảnh trong chậu là trang trí phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Từ "potted" có nghĩa là được trồng trong chậu hoặc chứa trong một vật chứa như chậu cây. Trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng để mô tả thực vật, đồ vật hoặc ý tưởng được cô đọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này chủ yếu giống nhau, nhưng có thể được áp dụng khác nhau trong ngữ cảnh; ví dụ, "potted plant" thường được sử dụng để chỉ cây cảnh trong nhà. Potted còn xuất hiện trong các cụm từ như "potted history", chỉ sự tóm tắt ngắn gọn một sự kiện hoặc quá trình lịch sử.
Từ “potted” xuất phát từ tiếng Anh cổ “pot,” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “pottus,” có nghĩa là bình hoặc chậu. Ban đầu, “potted” được dùng để chỉ những vật được đặt trong chậu hay bình, đặc biệt là cây cối. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay “potted” thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm như thảo mộc, gia vị, hoặc thậm chí là các yếu tố văn hóa được trình bày trong việc đóng gói. Sự biến đổi này phản ánh sự phát triển trong nhu cầu sử dụng và cách thức trồng trọt của con người.
Từ "potted" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói và viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về thực vật hoặc nghệ thuật trang trí. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự vật được chứa trong chậu hoặc để chỉ phiên bản ngắn gọn của một câu chuyện hay thông tin (potted version). Việc sử dụng từ này tùy thuộc vào chuyên ngành như làm vườn hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
