Bản dịch của từ Pounce on trong tiếng Việt
Pounce on

Pounce on (Verb)
Critics pounced on the new policy after its announcement last week.
Các nhà phê bình đã chỉ trích chính sách mới sau thông báo tuần trước.
They did not pounce on the opportunity to discuss social issues.
Họ đã không tận dụng cơ hội để thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did the media pounce on the scandal involving the mayor's office?
Liệu truyền thông có chỉ trích vụ bê bối liên quan đến văn phòng thị trưởng không?
Pounce on (Phrase)
Many marketers pounce on social media trends to boost their campaigns.
Nhiều nhà tiếp thị tận dụng các xu hướng mạng xã hội để tăng cường chiến dịch.
They do not pounce on every opportunity that arises on social platforms.
Họ không tận dụng mọi cơ hội xuất hiện trên các nền tảng xã hội.
Do influencers pounce on social issues to gain more followers?
Có phải các nhà ảnh hưởng tận dụng các vấn đề xã hội để có thêm người theo dõi không?
Cụm động từ "pounce on" nghĩa là hành động tiến lại một cách mạnh mẽ hoặc bất ngờ, thường nhằm mục đích chiếm lấy hoặc tấn công một đối tượng. Trong tiếng Anh, "pounce on" thường được sử dụng để miêu tả sự phản ứng nhanh chóng đối với một cơ hội hoặc một điểm yếu. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể mang nghĩa hàm ý tiêu cực hơn trong một số ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ "pounce on" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "poncer", mang nghĩa là nhảy hoặc lao vào. Qua thời gian, cụm từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để chỉ hành động nhanh chóng tấn công hoặc nắm bắt, thường liên quan đến con mồi hoặc cơ hội. Ý nghĩa hiện tại của "pounce on" phản ánh sự khẩn trương và quyết liệt trong việc tận dụng cơ hội, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc lịch sử của từ này.
Cụm từ "pounce on" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của nó ở mức trung bình, chủ yếu trong những ngữ cảnh liên quan đến hành động nhanh chóng hay lập tức, ví dụ như trong các tình huống phê phán hay khai thác thông tin. Từ này thường xuất hiện trong ngữ văn miêu tả tâm lý hoặc trong các thảo luận về vấn đề xã hội, thể hiện sự phản ứng nhanh chóng trước một cơ hội hoặc một tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp