Bản dịch của từ Pour out trong tiếng Việt
Pour out
Pour out (Verb)
She poured out her feelings to her best friend.
Cô ấy đổ ra cảm xúc của mình cho người bạn thân nhất.
During the support group, he poured out his struggles.
Trong nhóm hỗ trợ, anh ấy đổ ra những vấn đề của mình.
The community poured out donations for the charity event.
Cộng đồng đổ ra các khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện.
Pour out (Phrase)
Để bày tỏ cảm xúc hoặc niềm tin của bạn bằng cách nói chuyện một cách tự do và tự tin.
To express your feelings or beliefs by speaking freely and confidently.
During the group discussion, she poured out her concerns about climate change.
Trong cuộc thảo luận nhóm, cô ấy bày tỏ lo lắng về biến đổi khí hậu.
He poured out his frustrations with the current education system to his friends.
Anh ấy bày tỏ sự thất vọng với hệ thống giáo dục hiện tại với bạn bè của mình.
The support group provided a safe space for individuals to pour out their emotions.
Nhóm hỗ trợ cung cấp một không gian an toàn cho mọi người thể hiện cảm xúc của mình.
"Cụm động từ 'pour out' có nghĩa là đổ ra, đặc biệt trong ngữ cảnh thể hiện hành động giải phóng, bộc lộ cảm xúc hoặc ý kiến một cách mạnh mẽ và rõ ràng. Ngoài ra, 'pour out' còn được sử dụng để chỉ việc rót nước hoặc chất lỏng ra khỏi một vật chứa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với âm 'r' trong tiếng Anh Mỹ thường được phát âm rõ ràng hơn".
Cụm từ "pour out" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Trung cổ, trong đó "pour" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "purren", có nghĩa là "đổ ra", và "out" từ tiếng Anh cổ "ūtan", nghĩa là "ra ngoài". Cấu trúc này thể hiện hành động đổ chất lỏng ra ngoài, tạo nên hình ảnh cụ thể. Nghĩa đương đại thường chỉ việc bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, hay bất kỳ điều gì bên trong ra bên ngoài, mở rộng ý nghĩa ban đầu từ hành động vật lý sang khía cạnh biểu đạt tinh thần.
Cụm từ "pour out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất ngang bằng ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong môn Nghe và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động rót nước hoặc chia sẻ cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến văn bản mô tả hoặc một tình huống cụ thể, cho thấy sự trào dâng cảm xúc hoặc tư tưởng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả quá trình hoặc hành động mạch cảm xúc, như khi một người chia sẻ tâm tư với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp