Bản dịch của từ Pouring-out trong tiếng Việt
Pouring-out

Pouring-out (Verb)
Đổ cái gì đó ra.
Pouring something out.
She was pouring-out her heart to her friend.
Cô ấy đang đổ lòng mình ra với bạn.
After the breakup, he started pouring-out his emotions in a journal.
Sau khi chia tay, anh ấy bắt đầu đổ ra cảm xúc vào một nhật ký.
During the support group meeting, many people poured-out their struggles.
Trong cuộc họp nhóm hỗ trợ, nhiều người đã đổ ra những khó khăn của họ.
She was pouring-out her heart to her best friend.
Cô ấy đang đổ lòng ra với bạn thân nhất của mình.
After the breakup, he started pouring-out his emotions through music.
Sau khi chia tay, anh ấy bắt đầu đổ ra cảm xúc của mình qua âm nhạc.
Pouring-out (Idiom)
After the touching speech, there was a pouring-out of tears.
Sau bài phát biểu xúc động, đã có một sự đổ ra của nước mắt.
During the charity event, there was a pouring-out of generosity.
Trong sự kiện từ thiện, đã có một sự đổ ra của lòng hào phóng.
At the emotional reunion, there was a pouring-out of love.
Tại buổi gặp gỡ xúc động, đã có một sự đổ ra của tình yêu.
After the tragic event, there was a pouring-out of grief.
Sau sự kiện bi thảm, đã có một sự chảy ra của nỗi đau.
During the charity event, there was a pouring-out of generosity.
Trong sự kiện từ thiện, đã có một sự chảy ra của lòng hào phóng.
Từ "pouring-out" thường được hiểu là hành động đổ ra một chất lỏng từ một vật chứa, biểu thị sự giải phóng hoặc bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội thoại, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong văn phong trang trọng hoặc nghệ thuật để diễn tả sự mãnh liệt trong cảm xúc, thường xuất hiện trong văn chương hoặc âm nhạc.
Từ "pouring-out" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "pour", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "porer" và từ gốc Latinh "pōrre", có nghĩa là rót ra hoặc đổ ra. Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hành động đổ chất lỏng ra ngoài. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc phơi bày hoặc bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ một cách tự do, phản ánh quá trình "đổ" không chỉ về mặt vật chất mà còn về mặt tinh thần.
Từ "pouring-out" không phải là từ vựng phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động trào ra hoặc chảy ra, như trong các tình huống liên quan đến nước hoặc chất lỏng, cũng như trong văn chương, nơi diễn tả cảm xúc mãnh liệt hoặc sự thể hiện bản thân. Sự kết hợp giữa từ này và các chủ đề như thiên nhiên, cảm xúc, hoặc sự chia sẻ trải nghiệm cá nhân có thể được gặp nhiều hơn trong văn viết hoặc hội thoại nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp