Bản dịch của từ Pouts trong tiếng Việt
Pouts

Pouts (Noun)
Số nhiều của bĩu môi.
Plural of pout.
The children made pouts when they didn't get their favorite toys.
Những đứa trẻ làm mặt hờn khi không được đồ chơi yêu thích.
The students did not show pouts during the fun social event.
Các sinh viên không làm mặt hờn trong sự kiện xã hội thú vị.
Did the kids make pouts when they lost the game?
Có phải bọn trẻ đã làm mặt hờn khi thua trò chơi không?
Họ từ
Từ "pouts" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động làm bộ mặt phụng phịu, thể hiện sự không hài lòng hoặc giận dữ, thường đi kèm với việc bĩu môi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng có thể khác nhau ở cách phát âm. Trong giao tiếp hàng ngày, "pout" thường mô tả hành động của trẻ em hoặc biểu cảm tức giận của người lớn. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc điện ảnh để biểu đạt tâm trạng nhân vật.
Từ "pouts" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "poutier", có nghĩa là "thở dài" hoặc "mặt hờn dỗi". Từ nguyên từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "poutare", thể hiện sự diễn đạt cảm xúc thông qua vẻ mặt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "pouts" được sử dụng để chỉ cử chỉ làm hờn dỗi hoặc mất hứng, thể hiện tâm trạng buồn bã hoặc không hài lòng, đồng thời phản ánh sự kết nối giữa ngôn ngữ cơ thể và cảm xúc nội tại.
Từ "pouts" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, và Viết, từ này thường không xuất hiện, chủ yếu vì nó mang tính biểu cảm và không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong phần Nói, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc hoặc hành vi, "pouts" có thể được sử dụng để mô tả trạng thái buồn bã hay cáu kỉnh. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, văn hóa đại chúng, và trong các mô tả về tình huống hài hước hoặc trẻ con.