Bản dịch của từ Poverished trong tiếng Việt
Poverished
Poverished (Adjective)
Nghèo nàn.
Impoverished.
Many impoverished families struggle to afford basic necessities.
Nhiều gia đình nghèo khó đấu tranh để mua được nhu yếu phẩm cơ bản.
The government aims to reduce the number of impoverished citizens.
Chính phủ nhằm mục tiêu giảm số lượng công dân nghèo khó.
Are there any programs in place to help the impoverished community?
Liệu có các chương trình nào để giúp cộng đồng nghèo khó không?
Từ "poverished" là tính từ, chỉ trạng thái nghèo khổ, thiếu thốn về tài chính và vật chất. Nó thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc cộng đồng sống trong điều kiện khó khăn, thiếu thốn cơ bản. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có biến thể đặc biệt nào khác; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, có sự chú ý hơn đến mức độ tạm thời của sự nghèo đói, thường được phản ánh qua thuật ngữ "impoverished" với nghĩa tương đương. Việc sử dụng từ này có thể phản ánh các khía cạnh xã hội và kinh tế khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "poverished" bắt nguồn từ động từ "to impoverish", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pauper", nghĩa là nghèo khó. Trong thế kỷ 14, từ này xuất hiện với nghĩa mô tả tình trạng thiếu thốn về tài chính, gợi nhắc đến những người hay cộng đồng phải đối mặt với điều kiện sống khó khăn. Hiện nay, "poverished" được sử dụng để chỉ không chỉ sự thiếu thốn tài chính mà còn cả sự nghèo nàn về cơ hội và nguồn lực, phản ánh tình trạng suy giảm chất lượng cuộc sống.
Từ "poverished" không có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến các vấn đề xã hội, kinh tế hoặc phát triển. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các cộng đồng hoặc cá nhân thất bại về mặt tài chính, đặc biệt khi thảo luận về nghèo đói và sự bất bình đẳng. Từ này cũng xuất hiện trong văn học và báo chí khi bàn luận về các vấn đề nhân đạo.