Bản dịch của từ Poverty level trong tiếng Việt

Poverty level

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poverty level (Noun)

pˈɑvɚti lˈɛvəl
pˈɑvɚti lˈɛvəl
01

Mức thu nhập tối thiểu được coi là phù hợp ở một quốc gia cụ thể, thường được sử dụng như một biện pháp của chính phủ để xác định đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ.

The minimum level of income deemed adequate in a particular country, often used as a government measure to determine eligibility for assistance programs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tiêu chuẩn cho thấy ngưỡng tài chính dưới đó một cá nhân hoặc gia đình được coi là đang sống trong nghèo khó.

A standard that indicates the financial threshold below which a person or family is considered to be living in poverty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo được sử dụng để đánh giá phúc lợi kinh tế của cá nhân và gia đình, thường ảnh hưởng đến các quyết định chính sách và hỗ trợ.

A measurement used to assess the economic well-being of individuals and families, often influencing policy and aid decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poverty level cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poverty level

Không có idiom phù hợp