Bản dịch của từ Poverty level trong tiếng Việt
Poverty level

Poverty level (Noun)
Mức thu nhập tối thiểu được coi là phù hợp ở một quốc gia cụ thể, thường được sử dụng như một biện pháp của chính phủ để xác định đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ.
The minimum level of income deemed adequate in a particular country, often used as a government measure to determine eligibility for assistance programs.
Một thước đo được sử dụng để đánh giá phúc lợi kinh tế của cá nhân và gia đình, thường ảnh hưởng đến các quyết định chính sách và hỗ trợ.
A measurement used to assess the economic well-being of individuals and families, often influencing policy and aid decisions.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp