Bản dịch của từ Poverty-struck trong tiếng Việt

Poverty-struck

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poverty-struck (Adjective)

01

Nghèo đói.

Povertystricken.

Ví dụ

Many poverty-struck families struggle to afford basic necessities in 2023.

Nhiều gia đình nghèo khó vật lộn để mua sắm nhu yếu phẩm cơ bản vào năm 2023.

Poverty-struck communities do not receive enough government support for education.

Các cộng đồng nghèo khó không nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ cho giáo dục.

Are you aware of how poverty-struck areas affect children's education?

Bạn có biết các khu vực nghèo khó ảnh hưởng đến giáo dục của trẻ em không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poverty-struck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poverty-struck

Không có idiom phù hợp