Bản dịch của từ Powdering trong tiếng Việt
Powdering

Powdering (Verb)
She is powdering the cake with sugar for the party.
Cô ấy đang rắc đường lên bánh cho bữa tiệc.
They are not powdering the streets for the festival this year.
Họ không rắc bột lên đường phố cho lễ hội năm nay.
Are you powdering your face before the social event?
Bạn có đang phấn trang điểm trước sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Powdering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Powder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Powdered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Powdered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Powders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Powdering |
Powdering (Noun)
The chef is powdering spices for the community cooking event.
Đầu bếp đang xay bột gia vị cho sự kiện nấu ăn cộng đồng.
They are not powdering sugar for the social gathering this weekend.
Họ không xay bột đường cho buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này.
Is she powdering herbs for the local food festival?
Cô ấy có đang xay bột thảo mộc cho lễ hội ẩm thực địa phương không?
Họ từ
Từ "powdering" là danh động từ của động từ "powder", chỉ hành động xay nghiền một vật thành bột hoặc rắc bột lên bề mặt. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng thường xuyên trong ngữ cảnh trang điểm, khi phụ nữ áp dụng phấn để làm mịn da. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào việc chế biến thực phẩm, như "powdering" gia vị. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ có sự khác biệt nhỏ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "powdering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to powder", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "poudrer", và từ tiếng Latinh "pulvis" có nghĩa là "bột". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này thường chỉ hành động nghiền nát hoặc nghiền thành bột các chất rắn. Ngày nay, "powdering" không chỉ ám chỉ việc chế tạo bột mà còn liên quan đến các kỹ thuật trang điểm, trong đó bột được sử dụng để tạo lớp hoàn thiện cho da. Sự chuyển đổi ý nghĩa này thể hiện sự phát triển của ngữ nghĩa từ vật lý sang thẩm mỹ.
Từ "powdering" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến làm đẹp, chế biến thực phẩm và công nghiệp hóa chất. Trong các tình huống này, "powdering" mô tả quá trình nghiền thành bột hoặc áp dụng bột lên bề mặt. Sự sử dụng từ này chủ yếu hướng đến các lĩnh vực chuyên ngành, do đó, tần suất xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


