Bản dịch của từ Power of attorney trong tiếng Việt
Power of attorney

Power of attorney (Noun)
She signed the power of attorney for her elderly father.
Cô ấy đã ký giấy ủy quyền cho cha già của mình.
They do not need a power of attorney for this transaction.
Họ không cần giấy ủy quyền cho giao dịch này.
Is a power of attorney necessary for social security benefits?
Giấy ủy quyền có cần thiết cho trợ cấp an sinh xã hội không?
(không đếm được, luật) sự ủy quyền hợp pháp của một người để làm đại lý cho người khác.
Uncountable law the legal authorisation of one person to act as the agent of another.
She signed the power of attorney for her mother's medical decisions.
Cô ấy đã ký giấy ủy quyền cho quyết định y tế của mẹ cô.
They did not need a power of attorney for simple transactions.
Họ không cần giấy ủy quyền cho các giao dịch đơn giản.
What does a power of attorney allow someone to do?
Giấy ủy quyền cho phép ai đó làm gì?
"Power of attorney" (POA) là một thuật ngữ pháp lý chỉ quyền được ủy quyền cho một cá nhân hoặc tổ chức hành động thay mặt cho người khác trong các vấn đề tài chính hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách viết và phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. POA có thể được phân loại thành nhiều dạng, chẳng hạn như "general power of attorney" (quyền ủy quyền toàn diện) và "special power of attorney" (quyền ủy quyền đặc biệt), mỗi loại có phạm vi và quyền hạn cụ thể khác nhau.
Thuật ngữ "power of attorney" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "potestas" nghĩa là "quyền lực" và "auctoritas" nghĩa là "uy tín" hoặc "chức vụ". Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc ủy quyền cho một cá nhân đại diện cho một người khác trong các giao dịch pháp lý. Lịch sử của nó có thể truy ngược về thời La Mã, nơi quyền ủy quyền được xem là cần thiết trong các giao dịch tài chính và pháp lý. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa, phản ánh quyền và trách nhiệm pháp lý mà một người có thể chuyển nhượng cho người khác.
"Power of attorney" là cụm từ thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và hành chính. Trong IELTS, tần suất sử dụng cụm này có thể thấp hơn so với các từ vựng thông dụng hơn, nhưng vẫn có mặt trong phần đọc và viết khi thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật, tài chính, và quản lý di sản, liên quan đến việc ủy quyền cho cá nhân đại diện trong các giao dịch pháp lý hoặc tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp