Bản dịch của từ Power structure trong tiếng Việt

Power structure

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power structure (Noun)

pˈaʊəɹ stɹˈʌktʃəɹ
pˈaʊəɹ stɹˈʌktʃəɹ
01

Một sự kết hợp quyền lực cụ thể trong một xã hội, đặc biệt là sự kết hợp không ổn định và có thể thay đổi.

A particular combination of powers in a society especially one that is unstable and may change.

Ví dụ

The power structure in the community shifted after the election.

Cấu trúc quyền lực trong cộng đồng đã thay đổi sau cuộc bầu cử.

Understanding the power structure is crucial for social development.

Hiểu biết về cấu trúc quyền lực là rất quan trọng cho phát triển xã hội.

The power structure within the organization determines decision-making processes.

Cấu trúc quyền lực trong tổ chức xác định quá trình ra quyết định.

Power structure (Adjective)

pˈaʊəɹ stɹˈʌktʃəɹ
pˈaʊəɹ stɹˈʌktʃəɹ
01

Liên quan đến cách tổ chức xã hội về mặt quyền lực và kiểm soát.

Having to do with the way a society is organized in terms of power and control.

Ví dụ

The power structure in the company favored senior employees.

Cấu trúc quyền lực trong công ty ưa thích nhân viên cấp cao.

The power structure of the school was hierarchical and rigid.

Cấu trúc quyền lực của trường học là phân cấp và cứng nhắc.

The power structure within the community influenced decision-making processes.

Cấu trúc quyền lực trong cộng đồng ảnh hưởng đến quy trình ra quyết định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/power structure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Power structure

Không có idiom phù hợp