Bản dịch của từ Power structure trong tiếng Việt
Power structure

Power structure (Noun)
Một sự kết hợp quyền lực cụ thể trong một xã hội, đặc biệt là sự kết hợp không ổn định và có thể thay đổi.
A particular combination of powers in a society especially one that is unstable and may change.
The power structure in the community shifted after the election.
Cấu trúc quyền lực trong cộng đồng đã thay đổi sau cuộc bầu cử.
Understanding the power structure is crucial for social development.
Hiểu biết về cấu trúc quyền lực là rất quan trọng cho phát triển xã hội.
The power structure within the organization determines decision-making processes.
Cấu trúc quyền lực trong tổ chức xác định quá trình ra quyết định.
Power structure (Adjective)
The power structure in the company favored senior employees.
Cấu trúc quyền lực trong công ty ưa thích nhân viên cấp cao.
The power structure of the school was hierarchical and rigid.
Cấu trúc quyền lực của trường học là phân cấp và cứng nhắc.
The power structure within the community influenced decision-making processes.
Cấu trúc quyền lực trong cộng đồng ảnh hưởng đến quy trình ra quyết định.
"Cấu trúc quyền lực" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ cách thức tổ chức và phân phối quyền lực trong một xã hội, tổ chức hoặc hệ thống chính trị. Cấu trúc này có thể bao gồm các mối quan hệ giữa các cá nhân, nhóm và cơ quan. Trong tiếng Anh, "power structure" không có sự phân biệt rõ giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo vùng miền, tập trung vào các yếu tố như sự kiểm soát, ảnh hưởng và vai trò trong xã hội.
Thuật ngữ "power structure" có nguồn gốc từ các từ Latin. "Power" bắt nguồn từ từ "potere", có nghĩa là "có khả năng" hoặc "quyền lực". Từ "structure" có nguồn gốc từ "structura", chỉ sự sắp xếp hoặc tổ chức. Kết hợp lại, "power structure" biểu thị cách thức quyền lực được phân bổ và tổ chức trong một xã hội hoặc tổ chức. Ý nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của việc quản lý quyền lực trong các hệ thống xã hội ngày nay.
Khái niệm "power structure" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về chính trị và xã hội. Tần suất sử dụng có thể trung bình, nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong các tình huống thảo luận về quyền lực, sự phân chia quyền lực trong các tổ chức hay quốc gia. Ngoài ra, thuật ngữ này còn phổ biến trong các văn bản nghiên cứu xã hội học và chính trị, nhằm phân tích cách thức mà quyền lực được tổ chức và thực thi trong các hệ thống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp