Bản dịch của từ Power tool trong tiếng Việt

Power tool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power tool(Noun)

pˈaʊəɹ tul
pˈaʊəɹ tul
01

Một công cụ được cung cấp năng lượng từ nguồn bên ngoài như điện hoặc khí nén.

A tool powered by an external source like electricity or compressed air.

Ví dụ
02

Một công cụ thực hiện một nhiệm vụ bằng cách sử dụng các phương tiện cơ khí thay vì lao động thủ công.

A tool that performs a task using mechanical means rather than manual labor.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh