Bản dịch của từ Powerbroker trong tiếng Việt
Powerbroker
Powerbroker (Noun)
Người có ảnh hưởng, kiểm soát các sự kiện hoặc gây ảnh hưởng lên người khác.
An influential person who controls events or exerts influence over others.
Mark Zuckerberg is a powerbroker in the social media industry today.
Mark Zuckerberg là một người có ảnh hưởng trong ngành truyền thông xã hội hôm nay.
Many believe that influencers are not real powerbrokers in society.
Nhiều người tin rằng những người có ảnh hưởng không phải là người có quyền lực thật sự trong xã hội.
Who do you think is the most powerful powerbroker in social media?
Bạn nghĩ ai là người có quyền lực nhất trong truyền thông xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Powerbroker cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "powerbroker" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có khả năng điều khiển và ảnh hưởng đến quyết định trong lĩnh vực chính trị, kinh tế hoặc xã hội. Với nguồn gốc từ tiếng Anh, từ này thường đề cập đến những người có sức mạnh trong việc xây dựng các mối quan hệ và tạo ra sự đồng thuận giữa các bên. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ ngữ này giữ nguyên nghĩa, song có thể khác nhau trong cách phát âm, với nhấn âm ở các âm tiết khác nhau.
Từ "powerbroker" bao gồm hai thành phần: "power" và "broker." "Power" có nguồn gốc từ tiếng Latin "potere," có nghĩa là "có khả năng" hoặc "có quyền lực," trong khi "broker" bắt nguồn từ tiếng Latin "brocaris," có nghĩa là "người làm trung gian." Khả năng kết hợp hai yếu tố này phản ánh vai trò của những cá nhân hoặc nhóm có khả năng điều phối quyền lực và ảnh hưởng trong các mối quan hệ xã hội và chính trị, từ đó hình thành nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "powerbroker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Writing và Speaking, do tính chất chuyên môn và ngữ cảnh xã hội chính trị của nó. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bài đọc liên quan đến chính trị hoặc xã hội. "Powerbroker" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về quyền lực, ảnh hưởng và sự điều phối trong các tổ chức hoặc hệ thống chính trị, thể hiện vai trò của những người có khả năng quyết định và tác động đến kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp