Bản dịch của từ Powerbroker trong tiếng Việt

Powerbroker

Noun [U/C]

Powerbroker (Noun)

01

Người có ảnh hưởng, kiểm soát các sự kiện hoặc gây ảnh hưởng lên người khác.

An influential person who controls events or exerts influence over others.

Ví dụ

Mark Zuckerberg is a powerbroker in the social media industry today.

Mark Zuckerberg là một người có ảnh hưởng trong ngành truyền thông xã hội hôm nay.

Many believe that influencers are not real powerbrokers in society.

Nhiều người tin rằng những người có ảnh hưởng không phải là người có quyền lực thật sự trong xã hội.

Who do you think is the most powerful powerbroker in social media?

Bạn nghĩ ai là người có quyền lực nhất trong truyền thông xã hội?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Powerbroker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Powerbroker

Không có idiom phù hợp