Bản dịch của từ Powerful tool trong tiếng Việt
Powerful tool

Powerful tool (Noun)
Một thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện một chức năng cụ thể.
A device or implement used to carry out a particular function.
Social media is a powerful tool for connecting people worldwide.
Mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ để kết nối mọi người trên toàn thế giới.
A powerful tool cannot solve all social problems alone.
Một công cụ mạnh mẽ không thể giải quyết tất cả các vấn đề xã hội một mình.
Is education a powerful tool for social change?
Giáo dục có phải là một công cụ mạnh mẽ cho sự thay đổi xã hội không?
Social media is a powerful tool for community engagement and activism.
Mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ để tham gia cộng đồng và hoạt động.
Social media is not just a powerful tool for entertainment.
Mạng xã hội không chỉ là một công cụ mạnh mẽ cho giải trí.
Is social media a powerful tool for social change today?
Mạng xã hội có phải là một công cụ mạnh mẽ cho thay đổi xã hội hôm nay không?
Một người hoặc vật có ảnh hưởng hoặc có tác động đáng kể đến một tình huống.
A person or thing that influences or has a significant impact on a situation.
Social media is a powerful tool for raising awareness about issues.
Mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ để nâng cao nhận thức về vấn đề.
Many believe that social media is not a powerful tool for change.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không phải là một công cụ mạnh mẽ cho sự thay đổi.
Is social media a powerful tool for mobilizing community action?
Mạng xã hội có phải là một công cụ mạnh mẽ để huy động hành động cộng đồng không?
Cụm từ "powerful tool" ám chỉ một công cụ hoặc phương pháp có khả năng tác động mạnh mẽ hoặc hiệu quả trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Trong ngữ cảnh công nghệ, nó thường được dùng để mô tả các phần mềm hoặc kỹ thuật giúp tăng cường năng lực làm việc. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ý nghĩa, cách phát âm có thể khác nhau do yếu tố địa phương, nhưng trong viết, cách sử dụng và cấu trúc từ không thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

