Bản dịch của từ Practical difficulties trong tiếng Việt
Practical difficulties

Practical difficulties (Noun)
Many students face practical difficulties when applying for social scholarships.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn thực tế khi xin học bổng xã hội.
They do not understand the practical difficulties of living in poverty.
Họ không hiểu những khó khăn thực tế của việc sống trong nghèo đói.
What are the practical difficulties in organizing community service events?
Những khó khăn thực tế trong việc tổ chức sự kiện phục vụ cộng đồng là gì?
Những trở ngại gặp phải trong quá trình áp dụng các khái niệm lý thuyết vào thực tiễn.
Obstacles encountered during the application of theoretical concepts in practice.
Many students face practical difficulties when applying theories in social projects.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn thực tế khi áp dụng lý thuyết vào dự án xã hội.
She did not encounter practical difficulties during her community service work.
Cô ấy không gặp khó khăn thực tế nào trong công việc phục vụ cộng đồng.
What practical difficulties did you face in your social research project?
Bạn đã gặp khó khăn thực tế nào trong dự án nghiên cứu xã hội của mình?
Many students face practical difficulties in accessing online learning resources.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn thực tế trong việc truy cập tài nguyên học trực tuyến.
Not all communities have practical difficulties in organizing social events.
Không phải tất cả các cộng đồng đều gặp khó khăn thực tế trong việc tổ chức sự kiện xã hội.
What practical difficulties do volunteers encounter while helping the homeless?
Các tình nguyện viên gặp khó khăn thực tế nào khi giúp đỡ người vô gia cư?
"Practical difficulties" (những khó khăn thực tiễn) là cụm danh từ chỉ những rào cản hoặc trở ngại trong quá trình thực hiện một nhiệm vụ hoặc dự án nào đó. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, nghiên cứu hoặc các hoạt động xã hội. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng, nhưng cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, "practicalities" cũng có thể được dùng để chỉ những khía cạnh thực tế của vấn đề.