Bản dịch của từ Practical difficulties trong tiếng Việt

Practical difficulties

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Practical difficulties (Noun)

pɹˈæktəkəl dˈɪfəkəltiz
pɹˈæktəkəl dˈɪfəkəltiz
01

Những thách thức phát sinh trong các tình huống thực tế cần giải pháp thực tế.

Challenges that arise in real-world situations that require practical solutions.

Ví dụ

Many students face practical difficulties when applying for social scholarships.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn thực tế khi xin học bổng xã hội.

They do not understand the practical difficulties of living in poverty.

Họ không hiểu những khó khăn thực tế của việc sống trong nghèo đói.

What are the practical difficulties in organizing community service events?

Những khó khăn thực tế trong việc tổ chức sự kiện phục vụ cộng đồng là gì?

02

Những trở ngại gặp phải trong quá trình áp dụng các khái niệm lý thuyết vào thực tiễn.

Obstacles encountered during the application of theoretical concepts in practice.

Ví dụ

Many students face practical difficulties when applying theories in social projects.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn thực tế khi áp dụng lý thuyết vào dự án xã hội.

She did not encounter practical difficulties during her community service work.

Cô ấy không gặp khó khăn thực tế nào trong công việc phục vụ cộng đồng.

What practical difficulties did you face in your social research project?

Bạn đã gặp khó khăn thực tế nào trong dự án nghiên cứu xã hội của mình?

03

Các vấn đề gặp phải cản trở việc thực hiện hiệu quả các kế hoạch hoặc nhiệm vụ.

Issues faced that prevent effective execution of plans or tasks.

Ví dụ

Many students face practical difficulties in accessing online learning resources.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn thực tế trong việc truy cập tài nguyên học trực tuyến.

Not all communities have practical difficulties in organizing social events.

Không phải tất cả các cộng đồng đều gặp khó khăn thực tế trong việc tổ chức sự kiện xã hội.

What practical difficulties do volunteers encounter while helping the homeless?

Các tình nguyện viên gặp khó khăn thực tế nào khi giúp đỡ người vô gia cư?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/practical difficulties/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Practical difficulties

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.