Bản dịch của từ Practical issue trong tiếng Việt
Practical issue
Practical issue (Noun)
Many students face practical issues in finding affordable housing in cities.
Nhiều sinh viên gặp phải vấn đề thực tiễn trong việc tìm nhà ở giá rẻ.
Not all communities address practical issues like transportation effectively.
Không phải tất cả cộng đồng đều giải quyết vấn đề thực tiễn như giao thông một cách hiệu quả.
What practical issues do families encounter when accessing healthcare services?
Các gia đình gặp phải vấn đề thực tiễn nào khi tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe?
The practical issue of homelessness affects many cities like San Francisco.
Vấn đề thực tiễn của người vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều thành phố như San Francisco.
There is no practical issue with implementing social programs in schools.
Không có vấn đề thực tiễn nào trong việc thực hiện các chương trình xã hội ở trường.
Is climate change a practical issue for our social policies today?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là vấn đề thực tiễn cho các chính sách xã hội của chúng ta hôm nay không?
Một vấn đề có liên quan và có tính áp dụng trong các tình huống thực tế hơn là trong các bối cảnh lý thuyết thuần túy.
A matter that is relevant and applicable in real-life scenarios rather than purely theoretical contexts.
The practical issue of homelessness affects many cities across the United States.
Vấn đề thực tiễn về vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều thành phố ở Mỹ.
There is no practical issue with implementing social programs for the elderly.
Không có vấn đề thực tiễn nào khi triển khai các chương trình xã hội cho người cao tuổi.
Is the practical issue of unemployment being addressed in your community?
Vấn đề thực tiễn về thất nghiệp có được giải quyết trong cộng đồng bạn không?