Bản dịch của từ Practical issue trong tiếng Việt

Practical issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Practical issue (Noun)

pɹˈæktəkəl ˈɪʃu
pɹˈæktəkəl ˈɪʃu
01

Một vấn đề hoặc thách thức cần các giải pháp hoặc xem xét thực tiễn trong hoạt động hoặc hoạt động hàng ngày.

A problem or challenge that requires practical solutions or considerations in daily operations or activities.

Ví dụ

Many students face practical issues in finding affordable housing in cities.

Nhiều sinh viên gặp phải vấn đề thực tiễn trong việc tìm nhà ở giá rẻ.

Not all communities address practical issues like transportation effectively.

Không phải tất cả cộng đồng đều giải quyết vấn đề thực tiễn như giao thông một cách hiệu quả.

What practical issues do families encounter when accessing healthcare services?

Các gia đình gặp phải vấn đề thực tiễn nào khi tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe?

02

Một khía cạnh của tình huống có tác động hoặc hệ quả hữu hình cho việc ra quyết định.

An aspect of a situation that has tangible implications or consequences for decision-making.

Ví dụ

The practical issue of homelessness affects many cities like San Francisco.

Vấn đề thực tiễn của người vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều thành phố như San Francisco.

There is no practical issue with implementing social programs in schools.

Không có vấn đề thực tiễn nào trong việc thực hiện các chương trình xã hội ở trường.

Is climate change a practical issue for our social policies today?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là vấn đề thực tiễn cho các chính sách xã hội của chúng ta hôm nay không?

03

Một vấn đề có liên quan và có tính áp dụng trong các tình huống thực tế hơn là trong các bối cảnh lý thuyết thuần túy.

A matter that is relevant and applicable in real-life scenarios rather than purely theoretical contexts.

Ví dụ

The practical issue of homelessness affects many cities across the United States.

Vấn đề thực tiễn về vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều thành phố ở Mỹ.

There is no practical issue with implementing social programs for the elderly.

Không có vấn đề thực tiễn nào khi triển khai các chương trình xã hội cho người cao tuổi.

Is the practical issue of unemployment being addressed in your community?

Vấn đề thực tiễn về thất nghiệp có được giải quyết trong cộng đồng bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Practical issue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Practical issue

Không có idiom phù hợp