Bản dịch của từ Practice trong tiếng Việt
Practice
Noun [U/C] Verb

Practice(Noun)
prˈæktɪs
ˈpræktɪs
01
Việc thực hiện lặp đi lặp lại một hoạt động hoặc kỹ năng để đạt được hoặc duy trì trình độ chuyên môn.
The repeated performance of an activity or skill to acquire or maintain proficiency
Ví dụ
Ví dụ
03
Một nơi mà các chuyên gia tương tác với khách hàng, chẳng hạn như văn phòng bác sĩ hay luật sư.
A place where a professional interacts with clients such as a doctors or lawyers office
Ví dụ
Practice(Verb)
prˈæktɪs
ˈpræktɪs
01
Một nơi mà các chuyên gia tương tác với khách hàng như văn phòng bác sĩ hoặc luật sư.
To engage in or participate in an activity
Ví dụ
02
Sự lặp đi lặp lại của một hoạt động hoặc kỹ năng để đạt được hoặc duy trì sự thành thạo.
To perform or work at a skill or habit repeatedly in order to improve or maintain ones proficiency
Ví dụ
