Bản dịch của từ Practices trong tiếng Việt
Practices

Practices (Noun)
Số nhiều của thực hành.
Plural of practice.
Regular practices improve English skills.
Thực hành thường xuyên cải thiện kỹ năng tiếng Anh.
Skipping practices leads to poor performance.
Bỏ lỡ thực hành dẫn đến hiệu suất kém.
Are practices essential for IELTS success?
Thực hành có quan trọng cho thành công trong IELTS không?
Dạng danh từ của Practices (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Practice | Practices |
Họ từ
Từ "practices" là danh từ số nhiều, chỉ những hành vi, thói quen hoặc phương pháp được thực hiện hoặc tái diễn trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối tương đồng, nhưng trong tiếng Anh Anh, "practices" thường ám chỉ các phương pháp chuyên môn hoặc quy tắc trong lĩnh vực như y tế hoặc giáo dục. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "practices" rộng rãi hơn để chỉ cả thói quen cá nhân lẫn quy tắc chuyên môn.
Từ "practices" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "practicare", nghĩa là "thực hiện" hoặc "thói quen". Xuất phát từ "practicus", nghĩa là "thực tiễn", và từ "practica", nghĩa là "hành động", từ này đã được tiếng Anh tiếp nhận vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "practices" không chỉ bao gồm các hành động hoặc thói quen nhất định mà còn chỉ đến các phương pháp, quy trình trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành.
Từ "practices" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần học thuật, nơi sinh viên thường phải thảo luận về các phương pháp nghiên cứu hay chiến lược học tập. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các thói quen, quy trình hoặc cách thức thực hiện một hoạt động nào đó. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hằng ngày, "practices" thường được thấy trong các cuộc thảo luận về các phương pháp tốt nhất trong công việc, giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



