Bản dịch của từ Prairie trong tiếng Việt

Prairie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prairie (Noun)

01

Đầu máy hơi nước bố trí bánh 2-6-2.

A steam locomotive of 262 wheel arrangement.

Ví dụ

The prairie was the fastest locomotive in the competition.

Điều hành viên là người quyết định tốc độ của đoàn tàu.

The prairie didn't win the race due to a mechanical issue.

Xe lửa chạy trên đường ray không thể thắng cuộc vì sự cố cơ học.

Was the prairie used for transportation during the event?

Đoàn tàu đã được sử dụng để di chuyển trong sự kiện không?

The prairie was used in the early 20th century.

Đồng cỏ được sử dụng vào đầu thế kỷ 20.

There were no prairies in the city.

Không có đồng cỏ nào ở trong thành phố.

02

Một vùng đồng cỏ rộng lớn, đặc biệt là ở bắc mỹ.

A large open area of grassland especially in north america.

Ví dụ

The prairie is home to many species of wildflowers.

Đồng cỏ là nơi sống của nhiều loài hoa dại.

There are no trees on the prairie, only grass.

Không có cây nào trên đồng cỏ, chỉ có cỏ.

Is the prairie a common landscape in your country?

Đồng cỏ có phải là một phong cảnh phổ biến ở quốc gia của bạn không?

The prairie stretched for miles, dotted with wildflowers and grazing cattle.

Đồng cỏ trải dài hàng dặm, rải rác hoa dại và gia súc chăn thả.

There are no trees on the prairie, just endless fields of grass.

Không có cây trên đồng cỏ, chỉ là những cánh đồng cỏ bất tận.

Kết hợp từ của Prairie (Noun)

CollocationVí dụ

Wide prairie

Đồng cỏ rộng

The wide prairie offers a peaceful retreat for writers to reflect.

Đồng cỏ rộng cung cấp một nơi nghỉ ngơi yên bình cho nhà văn suy tư.

Tall-grass prairie

Đồng cỏ cao

Tall-grass prairies are home to diverse wildlife species.

Thảo nguyên cỏ cao là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.

Northern prairie

Đồng bắc

The northern prairie landscape is breathtaking.

Phong cảnh đồng bắc đẹp mắt.

Vast prairie

Đồng bằng rộng lớn

The vast prairie provides a peaceful setting for writing essays.

Đồng cỏ rộng lớn tạo môi trường yên bình cho việc viết bài luận.

High prairie

Đồng cỏ cao

The high prairie offers a serene landscape for ielts writing practice.

Cánh đồng cao cung cấp một phong cảnh thanh bình cho việc luyện viết ielts.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prairie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prairie

Không có idiom phù hợp