Bản dịch của từ Praised trong tiếng Việt
Praised

Praised (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lời khen ngợi.
Simple past and past participle of praise.
The community praised Sarah for her volunteer work last year.
Cộng đồng đã khen ngợi Sarah vì công việc tình nguyện của cô ấy năm ngoái.
They did not praise the city council's decision on public transport.
Họ không khen ngợi quyết định của hội đồng thành phố về giao thông công cộng.
Did the media praise the charity event held in April?
Truyền thông có khen ngợi sự kiện từ thiện được tổ chức vào tháng Tư không?
Dạng động từ của Praised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Praise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Praised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Praised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Praises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Praising |
Họ từ
Từ "praised" là quá khứ phân từ của động từ "praise", có nghĩa là tán dương, khen ngợi hoặc ca ngợi một ai đó hoặc điều gì đó vì những thành tích hoặc phẩm chất tốt đẹp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết cũng như ý nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau chút ít giữa hai biến thể, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn so với giọng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng để thể hiện sự công nhận và đánh giá tích cực.
Từ "praised" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "praedicare", có nghĩa là "nói trước" hoặc "ca ngợi". Tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước", kết hợp với động từ "dicare" có nghĩa là "nói". Sự chuyển biến từ "praedicare" sang "praised" trong tiếng Anh đã xảy ra qua các giai đoạn phát triển, phản ánh ý nghĩa ca ngợi, tán dương người hoặc điều gì đó tích cực. Hiện nay, "praised" thường được sử dụng để chỉ sự công nhận và tôn vinh trong nhiều lĩnh vực, thể hiện sự đánh giá cao đối với thành tựu hoặc phẩm chất.
Từ "praised" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi các bài viết thường đề cập đến sự khen ngợi dành cho thành tựu hoặc phẩm chất tích cực của cá nhân và tổ chức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đánh giá, phê bình nghệ thuật, giáo dục, hoặc trong các bài báo về chính trị và xã hội, thể hiện sự công nhận và tôn vinh đối với những đóng góp nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
