Bản dịch của từ Praised trong tiếng Việt

Praised

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Praised (Verb)

pɹˈeɪzd
pɹˈeɪzd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lời khen ngợi.

Simple past and past participle of praise.

Ví dụ

The community praised Sarah for her volunteer work last year.

Cộng đồng đã khen ngợi Sarah vì công việc tình nguyện của cô ấy năm ngoái.

They did not praise the city council's decision on public transport.

Họ không khen ngợi quyết định của hội đồng thành phố về giao thông công cộng.

Did the media praise the charity event held in April?

Truyền thông có khen ngợi sự kiện từ thiện được tổ chức vào tháng Tư không?

Dạng động từ của Praised (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Praise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Praised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Praised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Praises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Praising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/praised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] During the next family gathering, I brought up the story to my parents, my brother for his maturity [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something

Idiom with Praised

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.