Bản dịch của từ Praises trong tiếng Việt
Praises

Praises (Noun)
Lời khen ngợi số nhiều.
Plural of praise.
The community praises volunteers for their hard work during the festival.
Cộng đồng khen ngợi những tình nguyện viên vì công việc chăm chỉ của họ.
Many people do not give praises to social workers often enough.
Nhiều người không thường xuyên khen ngợi những nhân viên xã hội.
Why do we give praises to activists like Malala Yousafzai?
Tại sao chúng ta lại khen ngợi những nhà hoạt động như Malala Yousafzai?
Dạng danh từ của Praises (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Praise | Praises |
Họ từ
Từ "praises" là danh từ số nhiều của "praise", có nghĩa là những lời khen ngợi hoặc sự công nhận về thành tựu, phẩm hạnh hoặc hành động tích cực của một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, "praise" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh British và American, với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh British, cụm từ "give praise" thường xuất hiện nhiều hơn, trong khi tiếng Anh American có xu hướng sử dụng "offer praise".
Từ "praises" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "praedicare", có nghĩa là "tuyên bố", "nói tốt về". "Praedicare" được cấu thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "dicare" (nói). Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã chuyển hóa thành "preiser", và cuối cùng xuất hiện trong tiếng Anh dưới dạng "praise". Trong ngữ cảnh hiện tại, "praises" mang ý nghĩa khen ngợi, phản ánh sự công nhận và tôn vinh những hành động hoặc phẩm chất tích cực của một cá nhân hay tập thể.
Từ "praises" xuất hiện ít hơn trong các đề thi IELTS so với nhiều từ khác, nhưng vẫn được sử dụng trong các phần Writing và Speaking, thường liên quan đến việc đánh giá năng lực hoặc thành tựu của cá nhân. Trong bối cảnh khác, "praises" thường được dùng trong các tình huống xã hội, nghệ thuật, hoặc giáo dục, nhằm diễn tả sự công nhận, tán dương một ai đó hoặc một điều gì đó, từ đó tạo ra một bầu không khí tích cực và khuyến khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Praises
Ca ngợi hết lời/ Tán dương hết mức
To praise someone highly and enthusiastically.
She sang her colleague's praises for his hard work.
Cô ấy ca ngợi đồng nghiệp của mình vì làm việc chăm chỉ.
Thành ngữ cùng nghĩa: sing the praises of someone or something...