Bản dịch của từ Prates trong tiếng Việt
Prates

Prates (Verb)
Nói một cách ngu ngốc hoặc tầm thường.
To speak in a foolish or inconsequential manner.
He prates about social media without understanding its real impact.
Anh ấy nói nhảm về mạng xã hội mà không hiểu tác động thực sự.
They do not prate about serious social issues during meetings.
Họ không nói nhảm về các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong các cuộc họp.
Why does she prate about trends instead of discussing poverty?
Tại sao cô ấy lại nói nhảm về xu hướng thay vì thảo luận về nghèo đói?
They prate about social media trends every Saturday at the café.
Họ nói chuyện về xu hướng mạng xã hội mỗi thứ Bảy tại quán cà phê.
She does not prate during serious discussions about climate change.
Cô ấy không nói chuyện tào lao trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.
Why do they prate about celebrities instead of important issues?
Tại sao họ lại nói chuyện tào lao về người nổi tiếng thay vì các vấn đề quan trọng?
During the meeting, John prates about his vacation plans endlessly.
Trong cuộc họp, John nói linh tinh về kế hoạch nghỉ mát của mình.
She does not prates when discussing serious social issues.
Cô ấy không nói linh tinh khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Why does Mark always prates during our group discussions?
Tại sao Mark luôn nói linh tinh trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng ta?
Prates (Noun)
Hành động nói lảng vảng hoặc nói không ngừng.
The act of prating or talking incessantly.
During the meeting, Sarah prates about her weekend plans endlessly.
Trong cuộc họp, Sarah nói về kế hoạch cuối tuần của cô ấy mãi.
John does not prates about his personal life at social events.
John không nói luyên thuyên về đời sống cá nhân của mình tại các sự kiện xã hội.
Why does Lisa prates so much during our group discussions?
Tại sao Lisa lại nói nhiều như vậy trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng ta?
During the meeting, Lisa prates about her weekend plans with enthusiasm.
Trong cuộc họp, Lisa nói về kế hoạch cuối tuần của cô ấy với sự hào hứng.
People do not appreciate when John prates endlessly during discussions.
Mọi người không đánh giá cao khi John nói liên tục trong các cuộc thảo luận.
Why does Sarah always prate about her social media followers?
Tại sao Sarah luôn nói về người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy?
Họ từ
Từ "prates" không phải là một từ có trong từ điển tiếng Anh chuẩn mực. Nó có thể là một dạng sai chính tả hoặc phiên âm không chính xác của từ "prate", có nghĩa là nói lắm, thường là những điều vô nghĩa hoặc không quan trọng. Trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, "prate" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể mang sắc thái khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "prates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pratense", có nghĩa là "thuộc về đồng cỏ". Kể từ thế kỷ 16, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những cuộc trò chuyện theo một cách thân mật, thường chỉ ra các cuộc thảo luận về chủ đề thông thường hoặc không nghiêm túc. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện tính chất nhẹ nhàng, tự nhiên và gần gũi trong giao tiếp hằng ngày.
Từ "prates" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và ít được ghi nhận trong các tài liệu liên quan đến IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày là chủ yếu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "prates" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ học hoặc phân tích lời nói, nhưng tính hiện thực của nó trong cuộc sống hàng ngày rất hạn chế.