Bản dịch của từ Pratfall trong tiếng Việt

Pratfall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pratfall (Noun)

pɹˈætfɔl
pɹˈætfɑl
01

Một cú ngã vào mông.

A fall on to ones buttocks.

Ví dụ

During the party, Mark made a pratfall and everyone laughed loudly.

Trong bữa tiệc, Mark ngã xuống và mọi người cười lớn.

Jessica did not expect a pratfall while dancing at the wedding.

Jessica không mong đợi sẽ ngã khi nhảy ở đám cưới.

Did you see Tom's pratfall during the comedy show last night?

Bạn có thấy Tom ngã trong chương trình hài tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pratfall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pratfall

Không có idiom phù hợp