Bản dịch của từ Pratfall trong tiếng Việt
Pratfall

Pratfall (Noun)
Một cú ngã vào mông.
A fall on to ones buttocks.
During the party, Mark made a pratfall and everyone laughed loudly.
Trong bữa tiệc, Mark ngã xuống và mọi người cười lớn.
Jessica did not expect a pratfall while dancing at the wedding.
Jessica không mong đợi sẽ ngã khi nhảy ở đám cưới.
Did you see Tom's pratfall during the comedy show last night?
Bạn có thấy Tom ngã trong chương trình hài tối qua không?
Họ từ
"Pratfall" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một sự thất bại hoặc một hành động ngớ ngẩn, thường liên quan đến việc ngã hoặc vấp ngã một cách vụng về, gây cười hoặc làm xấu hổ người đó. Từ này có nguồn gốc từ kịch câm, sử dụng để mô tả sự hài hước tới từ những tình huống không may. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng phát âm khác nhau: tiếng Anh Anh thường nhấn âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn âm giữa.
Từ "pratfall" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "prat" (thời kỳ đầu xuất hiện trong tiếng lóng Anh) và "fall" (đến từ tiếng Latin "cadere", có nghĩa là "rơi"). Ban đầu, "pratfall" đề cập đến sự ngã ngục gây hài tai hại, biểu thị cho sự thất bại trong một tình huống. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những tình huống hài hước hay xấu hổ, thường trong bối cảnh khi một người gặp rắc rối hoặc suy giảm hình ảnh.
Từ "pratfall" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh hàng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong các phần Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện hơn khi đề cập đến văn học, triết học hoặc tâm lý học, nơi phân tích tình huống hài hước hoặc thất bại của nhân vật. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự khập khiễng, hài hước hoặc thiếu sót của con người trong tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp