Bản dịch của từ Prayed trong tiếng Việt
Prayed

Prayed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lời cầu nguyện.
Simple past and past participle of pray.
She prayed for peace during the community meeting last week.
Cô ấy đã cầu nguyện cho hòa bình trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They did not pray for help before the social event.
Họ đã không cầu nguyện xin giúp đỡ trước sự kiện xã hội.
Did you pray for unity in the neighborhood yesterday?
Bạn đã cầu nguyện cho sự đoàn kết trong khu phố hôm qua chưa?
Dạng động từ của Prayed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Praying |
Họ từ
Từ "prayed" là dạng quá khứ của động từ "pray", có nghĩa là cầu nguyện hoặc tham gia vào một hành động tôn thờ, thường liên quan đến việc giao tiếp với một thực thể thần thánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Việc sử dụng từ này chủ yếu trong các ngữ cảnh tôn giáo, thể hiện lòng thành tâm hoặc cầu xin điều gì đó từ Chúa hoặc các vị thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
